Đối thoại và thương lượng tập thể là những công cụ quan trọng giúp duy trì mối quan hệ lao động hòa bình và công bằng giữa người lao động và người sử dụng lao động. Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, mối quan hệ lao động cũng trở nên đa dạng và phức tạp hơn.
Chính vì vậy, pháp luật Việt Nam đã đưa ra các quy định cụ thể về đối thoại và thương lượng tập thể để giải quyết tranh chấp lao động, đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và người sử dụng lao động. Bài viết này sẽ làm rõ các quy định pháp lý về đối thoại và thương lượng tập thể trong môi trường lao động tại Việt Nam.
Tổ chức đối thoại tại nơi làm việc
Đối thoại tại nơi làm việc là việc chia sẻ thông tin, tham khảo, thảo luận, trao đổi ý kiến giữa người sử dụng lao động với người lao động hoặc tổ chức đại diện người lao động về những vấn đề liên quan đến quyền, lợi ích và mối quan tâm của các bên tại nơi làm việc nhằm tăng cường sự hiểu biết, hợp tác, cùng nỗ lực hướng tới giải pháp các bên cùng có lợi.
Người sử dụng lao động phải tổ chức đối thoại tại nơi làm việc trong trường hợp sau đây:
a) Định kỳ ít nhất 01 năm một lần;
b) Khi có yêu cầu của một hoặc các bên;
c) Khi có vụ việc quy định tại điểm a khoản 1 Điều 36, các điều 42, 44, 93, 104, 118 và khoản 1 Điều 128 của Bộ luật Lao động 2019.
Dù không được quy định bắt buộc song người sử dụng lao động và người lao động hoặc tổ chức đại diện người lao động được khuyến khích tiến hành đối thoại ngoài những trường hợp quy định trên.
Nội dung đối thoại tại nơi làm việc
Các bên tham gia đối thoại có thể lựa chọn một hoặc một số nội dung sau đây để tiến hành đối thoại:
a) Tình hình sản xuất, kinh doanh của người sử dụng lao động;
b) Việc thực hiện hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể, nội quy lao động, quy chế và cam kết, thỏa thuận khác tại nơi làm việc;
c) Điều kiện làm việc;
d) Yêu cầu của người lao động, tổ chức đại diện người lao động đối với người sử dụng lao động;
đ) Yêu cầu của người sử dụng lao động đối với người lao động, tổ chức đại diện người lao động;
e) Nội dung khác mà một hoặc các bên quan tâm.
Thương lượng tập thể
Thương lượng tập thể là việc đàm phán, thỏa thuận giữa một bên là một hoặc nhiều tổ chức đại diện người lao động với một bên là một hoặc nhiều người sử dụng lao động hoặc tổ chức đại diện người sử dụng lao động nhằm xác lập điều kiện lao động, quy định về mối quan hệ giữa các bên và xây dựng quan hệ lao động tiến bộ, hài hòa và ổn định.
Thương lượng tập thể được tiến hành theo nguyên tắc tự nguyện, hợp tác, thiện chí, bình đẳng, công khai và minh bạch.
Các bên thương lượng lựa chọn một hoặc một số nội dung sau để tiến hành thương lượng tập thể:
1. Tiền lương, trợ cấp, nâng lương, thưởng, bữa ăn và các chế độ khác;
2. Mức lao động và thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, làm thêm giờ, nghỉ giữa ca;
3. Bảo đảm việc làm đối với người lao động;
4. Bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động; thực hiện nội quy lao động;
5. Điều kiện, phương tiện hoạt động của tổ chức đại diện người lao động; mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và tổ chức đại diện người lao động;
6. Cơ chế, phương thức phòng ngừa, giải quyết tranh chấp lao động;
7. Bảo đảm bình đẳng giới, bảo vệ thai sản, nghỉ hằng năm; phòng, chống bạo lực và quấy rối tình dục tại nơi làm việc;
8. Nội dung khác mà một hoặc các bên quan tâm.
Quy định về đối thoại và thương lượng tập thể là nền tảng quan trọng trong việc xây dựng môi trường lao động ổn định và minh bạch tại Việt Nam. Các cơ chế này không chỉ giúp giải quyết tranh chấp lao động một cách hòa bình mà còn tạo điều kiện để người lao động và người sử dụng lao động cùng tham gia vào quá trình ra quyết định, đảm bảo lợi ích chung.
Việc tuân thủ các quy định pháp luật về đối thoại và thương lượng tập thể sẽ góp phần tạo ra một môi trường lao động bền vững, góp phần vào sự phát triển lâu dài của các tổ chức và doanh nghiệp tại Việt Nam.
Liên hệ với công ty Luật ASL LAW để được tư vấn Luật về Lao động và Việc làm.
BÀI VIẾT HỮU ÍCH LIÊN QUAN