Sau cam kết không phát thải khí nhà kính của Việt Nam vào năm 2050 tại Hội nghị các bên (COP26), tại Hội nghị về biến đổi khí hậu của Liên hợp quốc (UNFCCC), Việt Nam đã và đang đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc sử dụng năng lượng tái tạo, đặc biệt là trong năng lượng gió.
Với nguồn tài nguyên gió phong phú và nhu cầu điện đang tăng nhanh, Việt Nam được kỳ vọng sẽ dẫn đầu quá trình chuyển đổi xanh ở Đông Nam Á, đánh dấu sự hiện diện của mình với tư cách là một bên đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã và đang tận dụng tiềm năng, khai thác các nguồn năng lượng tái tạo bao gồm sinh khối, năng lượng mặt trời, điện gió, và thủy điện.
Việt Nam có kế hoạch phát triển điện gió tham vọng nhất trong ASEAN, với mục tiêu công suất điện gió đạt 11.800 MW (MW) vào năm 2025. Con số này gấp 4 lần Thái Lan (3000 MW) vào năm 2036 và gấp 5 lần Philippines ( 2378 MW) vào năm 2030.
Vào đầu năm 2021, chính phủ đã công bố dự thảo kế hoạch phát triển điện lực quốc gia lần thứ tám (PDP 8) cho năm 2021 với tầm nhìn đến năm 2045. Kế hoạch này đưa ra các mục tiêu của đất nước để năng lượng tái tạo trở thành nguồn năng lượng chính, với giới hạn trên 18,6 gigawatt (GW) năng lượng mặt trời và 18,0 GW gió vào năm 2030, không có nhà máy điện than mới nào có trong kế hoạch cho những năm tiếp theo.
Tiềm năng điện gió
Việt Nam có nhiều tiềm năng về sức gió với đường bờ biển dài 3.000 km và sức gió thổi từ 5,5 đến 7,3 mét/giây. Đến cuối năm 2020, công suất điện gió của Việt Nam đạt 600MW, chỉ sau Thái Lan trong số các nước ASEAN.
Tiềm năng gió ngoài khơi của Việt Nam là không nhỏ, với việc gió trên biển mạnh hơn nhiều so với gió trên đất liền. Việt Nam có thể chứng kiến sự gia tăng công suất điện gió ngoài khơi từ 1 GW lên 5-19 GW và công suất điện gió trên đất liền lên 17,34 GW từ 1,26 GW vào năm 2030. Điều này có thể sẽ tạo ra khoảng 60 tỷ USD tổng giá trị gia tăng (GVA) cho đất nước.
Từ góc độ các địa phương, việc phát triển gió đã chứng kiến mức tăng trưởng mạnh nhất của 15 tỉnh nằm dọc theo đường bờ biển của Việt Nam. Các tỉnh ven biển của Việt Nam ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, một trong bốn vùng kinh tế trọng điểm (KERs), là những địa điểm chính cho các dự án điện gió.
Vùng có đường bờ biển và hải đảo dài khoảng 700 km và vùng đặc quyền kinh tế biển rộng tới 360.000 km2. Ví dụ, tỉnh Sóc Trăng có tiềm năng phát triển điện gió rất lớn với đường bờ biển dài 72 km và gió mạnh liên tục. Đến nay, Chính phủ đã phê duyệt 20 dự án điện gió được lắp đặt tại Sóc Trăng vào năm 2022 và 2023.
Năm 2021, tại Ninh Thuận, nhà máy điện gió lớn nhất Việt Nam, rộng 900 ha với tổng công suất 151,95 MW và tổng vốn đầu tư 173,4 triệu đô la Mỹ (4 nghìn tỷ đồng), bắt đầu đi vào hoạt động. Điều này làm tăng thêm vị trí dẫn đầu của tỉnh với 32 dự án điện mặt trời với tổng công suất 2.257 MW, và ba dự án điện gió với công suất tích lũy là 329 MW.
Sự tăng trưởng của Việt Nam trong lĩnh vực này phần lớn nhờ vào sự hỗ trợ mạnh mẽ của chính phủ và việc thực hiện các mức thuế quan (FiT) ưu đãi. Kể từ năm 2018, chính phủ đưa ra mức FiT là 8,5 cent Mỹ/kilowatt giờ (KWh) (1,927 đồng) cho các dự án điện gió trên đất liền và 9,8 cent Mỹ/KWh (2,223 đồng) cho các dự án gần đất liền theo hợp đồng mua bán điện 20 năm (PPA). Điều này được áp dụng cho tất cả các dự án bắt đầu trước tháng 11 năm 2021.
Tuy nhiên, do đại dịch COVID-19, hầu hết các dự án điện gió trên đất liền đã bị hoãn lại và phải vật lộn để đáp ứng thời hạn tháng 11 năm 2021. Do đó, chính phủ đã đề xuất kéo dài thời hạn FiT từ năm 2021 đến hết năm 2023, hành động trên đã chỉ rõ sự hỗ trợ và cam kết giảm thiểu rủi ro tài chính đối với các dự án điện gió được đưa vào vận hành trước thời hạn mới.
Sau khi giá FiT hết hiệu lực, Bộ Công Thương đã đề xuất hệ thống đấu giá từ năm 2023 trở đi, tương tự như đối với các dự án điện mặt trời. Hành động này đã đưa ra hai lựa chọn: đấu giá giữa các nhà phát triển để bán điện cho nhà phân phối địa phương hoặc đấu giá giữa các nhà đầu tư để bắt đầu dự án của họ trên khu đất đã thu hồi.
Tuy nhiên, vì vẫn chưa có xác nhận từ chính phủ về việc liệu thuế quan hay hệ thống dựa trên đấu giá sẽ được thực hiện sau năm 2023, nên tương lai cho điện gió vẫn chưa chắc chắn.
Cơ hội trong lĩnh vực điện gió
Với sự phát triển công nghiệp hóa và hiện đại hóa kinh tế, nhu cầu năng lượng được dự đoán sẽ tăng trên 8% mỗi năm trong giai đoạn 2021-2030.
Trong những năm gần đây, các dự án năng lượng tái tạo ở Việt Nam ghi nhận mức thu hút FDI và đầu tư của khu vực tư nhân tương đối cao. Làn sóng đầu tư tiếp theo được dự đoán sẽ bao gồm các dự án lớn hơn, đặc biệt là các dự án điện gió ngoài khơi. Những dự án này có xu hướng cung cấp công suất phát điện cao hơn so với các dự án năng lượng mặt trời hoặc gió trên đất liền.
Ngoài ra, mặc dù chi phí, quá trình triển khai cao hơn và phức tạp hơn, các dự án điện gió ngoài khơi mang lại cơ hội tăng đáng kể công suất điện năng, đồng thời cung cấp nhiều năng lượng hơn cho lưới điện so với các loại năng lượng tái tạo khác.
Ngoài ra, chính phủ không đưa ra các hạn chế về quyền sở hữu nước ngoài đối với các dự án năng lượng tái tạo trong khi miễn thuế cho các nhà phát triển gió trong vòng 4 năm đầu hoạt động. Ngoài ra, việc giảm thuế 50% sẽ được thực hiện trong 10 năm hoạt động tiếp theo.
Những hạn chế và thách thức với việc phát triển điện gió
Tuy nhiên, các nhà đầu tư điện gió Việt Nam nhận được rất ít sự hỗ trợ từ chính phủ. Theo Tập đoàn Điện lực Nhà nước Việt Nam (EVN), từ tháng 10/2021, chỉ có 5 nhà máy điện gió với tổng công suất 170MW được công nhận vận hành thương mại tính đến ngày vận hành thương mại.
Hơn nữa, Việt Nam chưa có các quy định cụ thể để phát triển các dự án cơ sở hạ tầng lớn ngoài khơi như các cụm trang trại điện gió ngoài khơi. Điều này xuất phát từ việc khung pháp lý về việc sử dụng các vùng biển xa bờ còn hạn chế theo Luật Biển Việt Nam 2012 và Nghị định 11/2021/NĐ-CP còn nhiều bất cập.
Các bộ luật trên yêu cầu các nhà đầu tư phải trả 125 – 300 USD/ha/năm, điều này sẽ dẫn đến chi phí gia tăng đáng kể trong việc phát triển một trang trại điện gió. Ngược lại, việc phát triển dầu khí ngoài khơi sẽ được miễn các khoản thanh toán trên.
Khi được so với các dự án năng lượng tái tạo khác, các dự án điện gió trở nên phức tạp hơn và đòi hỏi tiền lực tài chính dồi dào từ các nhà đầu tư. Các thỏa thuận vận hành và bảo trì cho một trang trại điện gió ngoài khơi rất phức tạp và đòi hỏi các trình độ kỹ năng cao cũng như cam kết lâu dài từ nhà điều hành trang trại điện gió.
Chi phí vận hành và bảo dưỡng của các trang trại gió ngoài khơi cao hơn đáng kể so với các dự án trên đất liền. Các dự án này bao gồm một loạt các dịch vụ liên quan để đảm bảo tính toàn vẹn tài sản của các thiết bị như tuabin gió ngoài khơi, nền móng và hệ thống truyền tải ngoài khơi và trên đất liền. Vì vậy, chuyên môn và kiến thức đầy đủ cùng với một ngành công nghiệp hỗ trợ cần thiết là điều kiện để phát triển không chỉ các trang trại gió ngoài khơi mà còn cả ngành năng lượng tái tạo nói chung.
Tuy nhiên, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc xây dựng năng lực năng lượng tái tạo trong thời gian gần đây. Với môi trường đầu tư hỗ trợ và các chính sách và ưu đãi khác nhau của chính phủ, lĩnh vực này có thể sẽ tiếp tục thu hút các dự án lớn hơn, sử dụng nhiều vốn hơn và trở nên phức tạp hơn về mặt kỹ thuật trong lĩnh vực năng lượng mặt trời, điện gió ngoài khơi và trên đất liền.
Chính phủ cần áp dụng kế hoạch giá để các nhà đầu tư có thể đánh giá được khả năng tăng giá dự kiến trong tương lai. Ngoài ra, nếu Việt Nam có thể đưa ra các hiệp định mua bán điện có khả năng thanh toán qua ngân hàng (PPA), điều đó có thể dẫn đến sự gia tăng nguồn tài chính quốc tế, giúp Việt Nam đạt được các mục tiêu về năng lượng tái tạo.
Do các dự án điện gió yêu cầu quy mô lớn, không phát thải và có tiềm năng thu hút FDI đáng kể, nên chúng có tiềm năng phù hợp với các quy hoạch điện trong khu vực. Để chuẩn bị cho cam kết không phát thải khí nhà kính vào năm 2050, Việt Nam cũng nên xem xét các giải pháp kỹ thuật sáng tạo hơn để bổ sung cho kho lưu trữ gió với chi phí đầu tư thấp và có tính linh hoạt cao ở nhiều thời điểm.
Liên hệ với công ty luật ASL LAW để được hướng dẫn về luật doanh nghiệp, luật lao động, luật sở hữu trí tuệ, tư luật về bất động sản.
BÀI VIẾT HỮU ÍCH LIÊN QUAN
***Dịch Vụ pháp lý khác của Công ty luật ASL LAW*** |
|||
|
|||
|
|||
Tư vấn đầu tư tại Việt Nam cho doanh nghiệp nước ngoài kinh doanh tai Việt Nam |
|
||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|