Sau khi nhãn hiệu của doanh nghiệp đã được cấp chứng nhận đăng ký tại Việt Nam, việc bảo hộ và khai thác tài sản trí tuệ này trở thành một yếu tố quan trọng nhằm duy trì giá trị thương hiệu cũng như bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp. Để đảm bảo sự bảo vệ tối ưu, doanh nghiệp cần chủ động thực hiện các biện pháp quản lý, giám sát và khai thác quyền sở hữu trí tuệ của mình một cách hiệu quả. Điều này không chỉ ngăn ngừa các hành vi xâm phạm mà còn tối ưu hóa giá trị thương mại của nhãn hiệu trong các hoạt động kinh doanh.
Pháp lý về nhãn hiệu và bảo hộ tài sản trí tuệ tại Việt Nam
Theo quy định tại khoản 16 Điều 4 Văn bản hợp nhất 11/VBHN-VPQH 2022 Luật Sở hữu trí tuệ (“Luật Sở hữu trí tuệ 2022”), nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau.
Nhãn hiệu có thể là tên thương hiệu, logo, biểu tượng, hoặc bất kỳ yếu tố hình ảnh nào gắn liền với sản phẩm hay dịch vụ. Việc đăng ký nhãn hiệu không chỉ giúp doanh nghiệp khẳng định quyền sở hữu trí tuệ đối với nhãn hiệu mà còn bảo vệ thương hiệu khỏi các hành vi xâm phạm như sao chép hoặc làm giả. Điều này giúp nâng cao uy tín, giá trị thương hiệu trên thị trường, đồng thời thúc đẩy khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Quá trình đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam bao gồm nhiều bước, từ việc chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn tại Cục Sở hữu trí tuệ, đến thẩm định nội dung và cấp chứng nhận. Sau khi nhãn hiệu được cấp chứng nhận, chủ sở hữu có quyền độc quyền sử dụng và có thể thực hiện các biện pháp pháp lý để bảo vệ quyền lợi nếu phát hiện có hành vi vi phạm.
Bảo hộ tài sản trí tuệ, đặc biệt là nhãn hiệu, đóng vai trò rất quan trọng trong chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Việc sở hữu nhãn hiệu không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các tranh chấp không đáng có, mà còn giúp họ tận dụng tối đa giá trị thương mại của nhãn hiệu thông qua các hoạt động khai thác, chuyển nhượng, hoặc nhượng quyền thương mại.
Biện pháp bảo hộ sau khi đăng ký nhãn hiệu
Giám sát và bảo vệ nhãn hiệu là một bước quan trọng sau khi doanh nghiệp đã đăng ký và được cấp chứng nhận nhãn hiệu. Sau khi nhãn hiệu được bảo hộ, doanh nghiệp cần liên tục theo dõi để phát hiện sớm các hành vi xâm phạm, bao gồm việc sử dụng trái phép hoặc sao chép nhãn hiệu của mình. Đây là quyền lợi cũng như nghĩa vụ của bản thân chủ sở hữu nhãn hiệu nhằm bảo toàn sự toàn vẹn của nhãn hiệu.
Việc liên tục theo dõi, kể cả khi có giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam là đặc biệt cần thiết bởi lẽ hành vi xâm phạm của các bên thứ ba sẽ không có xu hướng tuyệt đối ngừng dựa trên tấm văn bằng bảo hộ đó.
Tấm văn bằng bảo hộ nhãn hiệu chỉ có giá trị khi xét xử các hành vi xâm phạm, cũng như chỉ có tác dụng phòng ngừa, suy giảm ý định xâm phạm nhãn hiệu mà không có tác dụng bảo hộ tuyệt đối, đặc biệt trong trường hợp doanh nghiệp không còn chú tâm đến việc giám sát các hành vi sử dụng trái phép nhãn hiệu.
Nếu phát hiện các vi phạm liên quan đến nhãn hiệu, khi đó chủ sở hữu có thể sử dụng các biện pháp pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình. Các biện pháp này bao gồm khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc đề nghị xử lý vi phạm hành chính từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể yêu cầu áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời để ngăn chặn việc vi phạm diễn ra trong quá trình xét xử.
Điều này là cần thiết khi các vụ kiện tụng đưa ra kết quả cuối cùng có thể kéo dài nhiều năm, còn nổi bật hơn với hệ thống pháp lý đang quá tải ở Việt Nam. Nếu không có các biện pháp khẩn cấp tạm thời, doanh nghiệp có thể đối diện nguy cơ chịu xâm phạm mức độ nghiêm trọng hơn trong quá trình xét xử.
Để bảo hộ nhãn hiệu sau khi đã đăng ký thành công, việc duy trì hiệu lực của nhãn hiệu cũng là yếu tố không thể bỏ qua. Theo quy định tại khoản 6 Điều 93 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu có hiệu lực từ ngày cấp đến hết mười năm kể từ ngày nộp đơn, có thể gia hạn nhiều lần liên tiếp, mỗi lần mười năm.
Để tránh mất quyền bảo hộ, doanh nghiệp cần nộp đơn gia hạn đúng thời hạn. Bên cạnh đó, điểm d khoản 1 Điều 95 Luật Sở hữu trí tuệ 2022 quy định rằng nếu nhãn hiệu không được chủ sở hữu hoặc người được chủ sở hữu cho phép sử dụng liên tục trong 5 năm mà không có lý do chính đáng, quyền sở hữu nhãn hiệu có thể bị hủy bỏ. Do đó, việc sử dụng nhãn hiệu một cách thường xuyên và hợp lý là cách đảm bảo quyền lợi dài hạn cho doanh nghiệp.
Khai thác thương mại nhãn hiệu
Sau khi được cấp chứng nhận, nhãn hiệu không chỉ đóng vai trò bảo vệ pháp lý mà còn trở thành tài sản có giá trị kinh tế đối với doanh nghiệp.
Một trong những phương thức khai thác nhãn hiệu phổ biến là nhượng quyền thương mại (franchise), cho phép doanh nghiệp mở rộng quy mô mà không cần tự vận hành trực tiếp. Thông qua hợp đồng nhượng quyền, doanh nghiệp có thể gia tăng sự hiện diện của thương hiệu và tăng trưởng doanh thu mà không cần nhiều vốn.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể chuyển nhượng quyền sở hữu nhãn hiệu cho cá nhân hoặc tổ chức khác, mang lại nguồn thu nhập đáng kể từ việc chuyển giao quyền này.
Nhãn hiệu còn là công cụ mạnh mẽ trong việc quảng bá và xây dựng thương hiệu, giúp gia tăng nhận diện và tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Một nhãn hiệu mạnh sẽ thu hút sự tin tưởng của khách hàng, từ đó tăng doanh số bán hàng và củng cố giá trị thương hiệu.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp có thể định giá và cấp phép nhãn hiệu để cho phép bên thứ ba sử dụng nhãn hiệu trong một khoảng thời gian nhất định và thu phí cấp phép, mang lại nguồn thu nhập mà không cần phải trực tiếp tham gia vào hoạt động sản xuất. Nhìn chung, nhãn hiệu là tài sản trí tuệ có tiềm năng kinh tế to lớn mà doanh nghiệp cần khai thác một cách tối ưu để tối đa hóa lợi ích.
Thách thức và lưu ý khi bảo hộ và khai thác nhãn hiệu
Sau khi nhãn hiệu được bảo hộ, doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc bảo vệ và khai thác nhãn hiệu hiệu quả. Rủi ro bị sao chép và làm nhái là một trong những vấn đề thường gặp nhất, bất kể việc nhãn hiệu đã được cấp bằng hoặc đang trong quá trình chờ duyệt, xem xét và đã được bên đăng ký thông báo đầy đủ cho các bên liên quan.
Nếu không có biện pháp giám sát và bảo vệ chặt chẽ, doanh nghiệp có thể bị xâm phạm quyền lợi thông qua việc sao chép hoặc làm giả nhãn hiệu, gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và giá trị thương hiệu. Việc sử dụng nhãn hiệu bất hợp pháp có thể làm mất lòng tin của khách hàng và dẫn đến thiệt hại kinh tế nghiêm trọng cho doanh nghiệp.
Một trong những thách thức thường thấy nhất đối với chủ sở hữu nhãn hiệu là nhãn hiệu không được sử dụng trong vòng 5 năm liên tục trước ngày có yêu cầu chấm dứt hiệu lực mà không có lý do chính đáng. Tình trạng này diễn ra phổ biến với các doanh nghiệp có tầm nhìn chiến lược, thường đăng ký nhãn hiệu theo phương thức ‘giữ chỗ’ để không phát sinh tranh chấp với các bên khác.
Nếu sản phẩm tương ứng với nhãn hiệu đó sau đó được đánh giá là hiệu quả, có khả năng phát triển trọng điểm thì họ sẽ tiếp tục tập trung vào nhãn hiệu đó, còn các sản phẩm, nhãn hiệu không có tiềm năng thì đương nhiên sẽ không còn được sử dụng. Để yêu cầu chấm dứt hiệu lực văn bằng bảo hộ nhãn hiệu theo cách này, bên yêu cầu cần cung cấp bằng chứng cụ thể chứng minh về việc nhãn hiệu không được sử dụng.
Theo quy định tại khoản 5 Điều 124 Luật Sở hữu trí tuệ 2024, các hành vi được xem là sử dụng nhãn hiệu tại Việt Nam bao gồm:
a) Gắn nhãn hiệu được bảo hộ lên hàng hóa, bao bì hàng hóa, phương tiện kinh doanh, phương tiện dịch vụ, giấy tờ giao dịch trong hoạt động kinh doanh;
b) Bán, chào bán, quảng cáo để bán, trưng bày để bán, tàng trữ để bán, vận chuyển hàng hóa mang nhãn hiệu được bảo hộ;
c) Nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu được bảo hộ.
Theo đó, nếu chủ sở hữu nhãn hiệu có thể cung cấp các tài liệu chứng minh việc họ đã sử dụng nhãn hiệu theo tiêu chí trên, bất kể ở mức độ nào, dù là chỉ một vài tấm biển quảng cáo được treo, dán hợp lệ thì yêu cầu hủy bỏ hiệu lực nhãn hiệu dựa trên việc không sử dụng cũng khó thành.
Việc sử dụng cũng không nhất thiết phải được áp dụng với chính chủ sở hữu mà các công ty con, doanh nghiệp liên kết của họ áp dụng cũng có thể tính là việc sử dụng hợp lệ.
Theo đó, dù quy định về việc sử dụng nhãn hiệu tại Việt Nam vẫn chưa cụ thể, song đó cũng là cơ hội và lợi thế cho chủ sở hữu nhãn hiệu bảo vệ quyền lợi của mình, tránh trường hợp công sức đăng ký nhãn hiệu bị hủy bỏ chỉ vì chưa sử dụng nhãn hiệu trên quy mô đủ lớn.
Điều quan trọng là chủ sở hữu phải lưu ý về địa điểm, thời gian, tần suất, phạm vi và bản chất của việc sử dụng nhãn hiệu để có cách ứng đối, chuẩn bị riêng biệt cho từng trường hợp.
Một trong các hình thức sử dụng nhãn hiệu hiệu quả nhất có thể kể đến việc gắn nhãn hiệu lên hóa đơn bán hàng và các loại tài liệu pháp lý khác cần được đối chứng bởi cơ quan có thẩm quyền, người tiêu dung,… mà không nhất thiết phải bỏ chi phí xây dựng một biển hiệu lớn để được coi là có sử dụng nhãn hiệu.
Không chỉ tại Việt Nam, trên phần lớn các quốc gia phát triển, quy định về việc sử dụng nhãn hiệu để duy trì hiệu lực nhãn hiệu cũng rất phổ biến. Mỗi nước sẽ có một quy định khác nhau, song thường là yêu cầu phải sử dụng trong 3 hoặc 5 năm kể từ ngày nộp đơn đăng ký, áp dụng đối với cả các nhãn hiệu nổi tiếng.
Ngoài ra, một trường hợp đáng chú ý khác quy định tại điểm i khoản 1 Điều 95 Luật Sở hữu trí tuệ 2022 khiến văn bằng bảo hộ có thể bị chấm dứt hiệu lực là nhãn hiệu được bảo hộ trở thành tên gọi thông thường của hàng hóa, dịch vụ đăng ký cho chính nhãn hiệu đó.
Nếu một nhãn hiệu được sử dụng rộng rãi đến mức người tiêu dùng coi nó là tên gọi chung của sản phẩm hoặc dịch vụ đó, nhãn hiệu sẽ mất đi tính độc đáo và khả năng phân biệt. Điều này xảy ra khi nhãn hiệu không còn được hiểu là đại diện cho một thương hiệu cụ thể mà chỉ đơn giản là thuật ngữ chung dùng để chỉ một loại sản phẩm.
Có nhiều trường hợp trên thế giới mà nhãn hiệu đã bị mất hiệu lực vì trở thành tên gọi thông thường, chẳng hạn như từ “aspirin” ban đầu là nhãn hiệu được bảo hộ của công ty dược Bayer, nhưng sau này trở thành thuật ngữ chung để chỉ loại thuốc giảm đau. Tương tự, từ “escalator” ban đầu là nhãn hiệu chỉ thang cuốn của một công ty, nhưng sau đó trở thành tên gọi chung cho tất cả các loại thang cuốn.
Kết luận
Để đảm bảo quyền lợi hợp pháp, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về sở hữu trí tuệ, đặc biệt là trong việc sử dụng và khai thác nhãn hiệu. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng nhãn hiệu được sử dụng một cách hợp lý và không vi phạm quyền lợi của bên thứ ba. Nếu không, doanh nghiệp có thể gặp phải các rủi ro về tranh chấp pháp lý, dẫn đến mất thời gian và chi phí trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý phát sinh.
Cuối cùng, doanh nghiệp cần chú ý đến thay đổi luật pháp liên quan đến bảo hộ nhãn hiệu. Luật sở hữu trí tuệ thường xuyên được điều chỉnh để phù hợp với tình hình thực tế và yêu cầu hội nhập quốc tế. Do đó, việc cập nhật các quy định mới và đảm bảo tuân thủ là rất cần thiết để bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp và duy trì hiệu lực của nhãn hiệu.
ASL Law là công ty luật độc lập và cung cấp đầy đủ dịch vụ được tín nhiệm cao của Việt Nam gồm các luật sư giàu kinh nghiệm và tài năng. ASL Law được Legal500, Asia Law, WTR và Asia Business Law Journal xếp hạng là Công ty Luật hàng đầu tại Việt Nam. Có trụ sở tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, mục đích chính của ASL LAW là cung cấp lời tư vấn và giải pháp lý thiết thực, hiệu quả và hợp pháp nhất cho khách hàng trong nước và quốc tế. Nếu cần sự trợ giúp, Quý khách hàng có thể gửi email liên hệ tới [email protected].
Liên hệ với công ty Luật ASL LAW để được tư vấn về Luật sở hữu trí tuệ tại Việt Nam và quốc tế.
BÀI VIẾT HỮU ÍCH LIÊN QUAN