Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp, đều được ban hành vào năm 2020, là những tham chiếu pháp lý cần thiết cho đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Cả hai đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý Việt Nam về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài khi thực hiện các dự án đầu tư tại Việt Nam.
Một số cải tiến mới của các quy định nêu trên phù hợp hơn so với chế độ FDI trước đây và một số khía cạnh có thể được tối ưu hóa hơn nữa nhằm mục đích cải thiện việc kinh doanh tại Việt Nam cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Các quy tắc tiếp cận thị trường đã được cải thiện đáng kể theo Luật Đầu tư sửa đổi. Trước khi được đưa vào thực hiện, dựa trên luật trước đây, các lĩnh vực kinh doanh được phép đối với nhà đầu tư nước ngoài chỉ là những lĩnh vực được nêu rõ trong danh mục được phép.
Tuy nhiên, Việt Nam đã chuyển sang phương pháp tiếp cận được gọi là “danh sách tiêu cực”. Do đó, hiện tại, nhà đầu tư nước ngoài có thể thực hiện tất cả các hoạt động kinh doanh không có trong Danh sách tiêu cực tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài mà không có sự khác biệt với nhà đầu tư trong nước. Sự đổi mới này thực sự loại bỏ sự không chắc chắn cho các nhà đầu tư nước ngoài, mở rộng cơ hội kinh doanh của họ trong nước và góp phần đơn giản hóa quy trình FDI.
Về ưu đãi đầu tư, Luật đầu tư đã bổ sung một số lĩnh vực mới mà nhà đầu tư nước ngoài có thể được hưởng ưu đãi đầu tư, chẳng hạn như các dự án đầu tư liên quan đến đổi mới sáng tạo, giáo dục đại học, sản xuất thiết bị trong y dược và xây dựng nhà ở xã hội. Những ưu đãi đó có thể bao gồm ưu đãi thuế, tiếp cận tín dụng, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển, và các biện pháp khác.
Một khía cạnh quan trọng khác là việc giảm “ngưỡng sở hữu cổ phần nước ngoài” để xác định doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện và thực hiện các thủ tục đầu tư theo quy định đối với nhà đầu tư nước ngoài khi thực hiện các hình thức đầu tư tại Việt Nam, từ 51 xuống 50% vốn điều lệ.
Điều này có nghĩa là theo Luật đầu tư, một công ty thành lập tại Việt Nam do một pháp nhân nước ngoài sở hữu 50% có thể nhận được các lợi ích dành cho các doanh nghiệp trong nước khi đầu tư thêm vào Việt Nam. Đối với Luật doanh nghiệp, đáng chú ý phải kể đến những cải tiến đáng kể nhằm bảo vệ tốt hơn quyền của cổ đông thiểu số trong các công ty cổ phần.
Hơn nữa, bất kỳ cổ đông nào không có yêu cầu về việc nắm giữ cổ phiếu trong ít nhất một năm, giờ đây sẽ có quyền yêu cầu tòa án đình chỉ hoặc hủy bỏ các nghị quyết của hội đồng thành viên (HĐQT) trong một số trường hợp nhất định; hoặc, với điều kiện cổ đông/nhóm cổ đông nắm giữ ít nhất 1% cổ phần của công ty, có hành động phái sinh chống lại thành viên HĐQT hoặc Tổng giám đốc. Theo Luật doanh nghiệp, một công ty trách nhiệm hữu hạn không còn bắt buộc phải có ủy ban kiểm tra hoặc thẩm định viên, do đó có thể đơn giản hóa việc quản trị.
Để cải thiện các quy định về thu hút đầu tư nước ngoài vào trong nước, có một số giải pháp đã được đưa ra. Đầu tiên là tối ưu hóa quy trình cấp phép. Hiện nay, nhu cầu đầu tư vào Việt Nam đang ngày càng tăng. Tuy nhiên, khi các nhà đầu tư bắt đầu thực hiện thủ tục cấp phép cho các dự án mới, họ sẽ gặp phải những gánh nặng hành chính nhất định có thể làm chậm trễ và phức tạp hóa các thủ tục liên quan một cách không cần thiết.
Trong thế giới kỹ thuật số, các yêu cầu của Việt Nam đối với các văn bản hợp pháp hóa đang rất phức tạp và tốn nhiều thời gian cho các nhà đầu tư. Do đó, yêu cầu đối với các văn bản được hợp pháp hóa nên được giảm bớt.
Về yêu cầu bắt buộc cung cấp báo cáo tài chính đã được kiểm toán trong hai năm gần nhất từ nhà đầu tư được công chứng hợp lệ, đây là một yêu cầu không phổ biến ở các quốc gia khác và là gánh nặng tổng thể của nhiều doanh nghiệp quy mô nhỏ.
Bước tiếp theo trong việc tối ưu hóa quy trình cấp phép, như các quy định của Trung Quốc, có thể thay thế hoặc đơn giản hóa quy trình xin và phê duyệt giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các lĩnh vực kinh doanh không bị hạn chế như đối với FDI, chẳng hạn bằng cách cung cấp Thủ tục “nộp hồ sơ” đơn giản, hoặc việc xem xét “xuất cảnh” bởi các cơ quan có thẩm quyền, chứ không phải thực hiện quy trình ủy quyền trước bắt buộc.
Yếu tố thứ hai là việc loại bỏ các yêu cầu về cư trú đối với người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp. Luật doanh nghiệp yêu cầu bất kỳ công ty nào cũng phải có ít nhất một đại diện hợp pháp cư trú tại Việt Nam, theo Điều 12.3. Nếu không thì phải ủy quyền bằng văn bản cho cá nhân khác đang cư trú tại Việt Nam trước khi xuất cảnh để thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình.
Khuyến nghị Việt Nam tiếp tục thực hiện các chính sách ưu đãi rõ ràng, minh bạch, ưu tiên các dự án có công nghệ thân thiện với môi trường, tiên tiến, lấy chất lượng, hiệu quả, công nghệ và bảo vệ môi trường làm mục tiêu chính. Các đánh giá tùy chọn và việc xem xét và phê duyệt hành chính rườm rà sẽ được tránh thực hiện trong mức độ có thể, để đảm bảo một môi trường kinh doanh công bằng, đáng tin cậy và phù hợp với các quy định quốc tế.
Liên hệ với công ty luật ASL LAW để được hướng dẫn về luật doanh nghiệp, luật lao động, luật sở hữu trí tuệ, luật bất động sản.
BÀI VIẾT HỮU ÍCH LIÊN QUAN