kinh nghiệm giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài Quốc tế tại Singapore, giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài Quốc tế tại Singapore, kinh nghiệm giải quyết tranh chấp thông qua Trọng tài Quốc tế tại Singapore, kinh nghiệm giải quyết tranh chấp tại Singapore, giải quyết tranh chấp qua Trọng tài tại Singapore, kinh nghiệm giải quyết tranh chấp tại SIAC, giải quyết tranh chấp bằng SIAC, kinh nghiệm giải quyết tranh chấp thông qua Trọng tài SIAC, kinh nghiệm giải quyết tranh chấp bằng SIAC, giải quyết tranh chấp qua Trọng tài SIAC

Kinh nghiệm Giải quyết Tranh chấp qua Trọng tài Quốc tế tại Singapore (SIAC)

Bối cảnh: Nền kinh tế đương đại đã chứng kiến sự phát triển đáng kể của các giao dịch thương mại quốc tế, điều này có thể dẫn đến sự gia tăng các tranh chấp và nhu cầu giải quyết chúng. Trọng tài Quốc tế là một phương thức mong muốn để giải quyết các tranh chấp xuyên biên giới trong thương mại. Trong thực tiễn, các bên tham gia vào thương mại quốc tế thường có xu hướng lựa chọn giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài tại Singapore (SIAC), một quốc gia có hệ thống trọng tài phát triển nhất châu Á.

Do đó, nhu cầu công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam đang tăng lên đáng kể mỗi năm. Bài viết này sẽ thảo luận về Trọng tài Quốc tế tại Singapore (SIAC) liên quan đến các bên Việt Nam và công nhận và thi hành phán quyết trọng tài theo quy định pháp luật của Việt Nam. Một tổng quan về hệ thống trọng tài Singapore (SIAC) và quy định của Việt Nam về công nhận và thi hành các phán quyết trọng tài.

Tổng quan về Trọng tài Singapore (SIAC):

Trọng tài quốc tế được tiến hành trong phạm vi pháp lý của Singapore sẽ được điều chỉnh bởi Đạo luật Trọng tài Quốc tế Singapore năm 1994 (“IAA 1994“), tuân thủ chặt chẽ theo Luật Mẫu của UNCITRAL về Trọng tài Thương mại Quốc tế năm 1985. Khung pháp lý cho trọng tài thương mại tại Singapore được đặc trưng bởi một số khía cạnh cơ bản:

Thứ nhất, về thẩm quyền của trọng tài, bất kỳ tranh chấp nào phát sinh từ hoạt động thương mại đều có thể được giải quyết qua trọng tài nếu các bên đồng ý, ngoại trừ khi thỏa thuận trọng tài bị coi là trái với chính sách công cộng.

Thứ hai, về thỏa thuận trọng tài, thỏa thuận trọng tài cần được lập bằng văn bản. Cụ thể, “một thỏa thuận trọng tài được coi là bằng văn bản nếu nội dung của nó được ghi lại dưới bất kỳ hình thức nào, dù thỏa thuận trọng tài hay hợp đồng đã được ký kết bằng miệng, qua hành vi, hay dưới bất kỳ hình thức nào khác.”

Thứ ba, về số lượng trọng tài viên của hội đồng trọng tài, IAA 1994 quy định rằng số lượng trọng tài viên được xác định bởi sự đồng thuận của các bên. Trong trường hợp các bên không đạt được thỏa thuận, theo luật Singapore, hội đồng trọng tài sẽ gồm một trọng tài viên duy nhất, trái ngược với luật Việt Nam yêu cầu hội đồng trọng tài gồm ba trọng tài viên.

Một điểm đáng chú ý khác trong IAA 1994 là quy định về trọng tài viên khẩn cấp. Trong thực tiễn, có những tình huống mà một bên cần áp dụng biện pháp tạm thời khẩn cấp và không thể chờ đợi quyết định của hội đồng trọng tài hoặc thành lập hội đồng trọng tài (có thể mất 1 hoặc 2 tháng, hoặc thậm chí lâu hơn). Do đó, Điều khoản 2.a của IAA 1994 đã được sửa đổi để bao gồm các quy định về Trọng tài viên Khẩn cấp trong khái niệm “Hội đồng Trọng tài”.

Sửa đổi này nhằm cung cấp cho Trọng tài viên Khẩn cấp một vị thế pháp lý và quyền hạn tương tự như bất kỳ Trọng tài viên nào khác trong một Hội đồng Trọng tài thông thường, đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra bởi Trọng tài viên Khẩn cấp có thể được thi hành như những quyết định được ban hành bởi các Hội đồng Trọng tài khác.

Cuối cùng, về việc hủy bỏ phán quyết trọng tài theo luật Singapore, có hai điểm quan trọng cần lưu ý. Thứ nhất, luật Singapore cho phép hủy bỏ phán quyết nếu tòa án nhận thấy quyết định của trọng tài viên trái với chính sách công cộng của Singapore. Quy định này phù hợp với luật mẫu của UNCITRAL và thường ít gây tranh cãi. Ngược lại, luật trọng tài của Việt Nam cho phép hủy bỏ phán quyết nếu phán quyết mâu thuẫn với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam. Quy định này đã gây ra nhiều tranh luận và sự không nhất quán trong việc thi hành, có thể dẫn đến việc hủy bỏ phán quyết trọng tài một cách tùy tiện.

Kinh nghiệm đáng chú ý cho các bên Việt Nam khi tham gia vào quy trình trọng tài quốc tế tại Singapore (SIAC):

Bên cạnh khung pháp lý cơ bản điều chỉnh trọng tài thương mại quốc tế theo Đạo luật Trọng tài Quốc tế Singapore năm 1994, các bên tham gia vào quy trình trọng tài quốc tế tại Singapore (SIAC) cũng cần xem xét các quy tắc của các trung tâm trọng tài. Nhìn chung, so với quy trình trọng tài tại Việt Nam, quy trình trọng tài quốc tế tại Singapore (SIAC) có thể phức tạp và cứng nhắc hơn. Trong kinh nghiệm của chúng tôi khi hỗ trợ các bên tham gia vào trọng tài quốc tế tại Singapore, đặc biệt là các bên Việt Nam, chúng tôi nhận thấy một số điểm đáng chú ý về quy trình cho các bên Việt Nam.

Khởi đầu của Quy trình Trọng tài:

Theo Quy tắc SIAC, quy trình trọng tài sẽ bắt đầu bằng việc nộp Thông báo Trọng tài cho Đăng ký và Bị đơn. Quá trình này đóng vai trò không thể thiếu trong việc bắt đầu quy trình trọng tài vì ngày bắt đầu quy trình trọng tài sẽ là ngày nhận được Thông báo Trọng tài hoàn chỉnh bởi Đăng ký. Giai đoạn này khác biệt đáng kể so với quy trình trọng tài tại Việt Nam, khi quy trình trọng tài sẽ bắt đầu bằng Đơn Kiện.

Nhìn chung, Đơn Kiện cung cấp một bản tường trình chi tiết về các sự kiện hỗ trợ cho trường hợp của nguyên đơn, cơ sở pháp lý cho yêu cầu, các biện pháp cứu trợ được yêu cầu và các yêu cầu có thể định lượng được. Ngược lại, Thông báo Trọng tài có thể chỉ tóm tắt về bản chất và hoàn cảnh của tranh chấp, xác định các biện pháp cứu trợ được yêu cầu và cung cấp ước tính ban đầu về số tiền yêu cầu. Trong khi việc nộp đồng thời cả Đơn Kiện và Thông báo Trọng tài được cho phép, nguyên đơn phải đảm bảo rằng họ có đủ thông tin và tài liệu trước đó.

ASL LAW tổ chức hội thảo chuyên đề “Kinh nghiệm giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài quốc tế tại Singapore (SIAC)“

Nếu không, họ có thể bị ràng buộc bởi nội dung của Đơn Kiện và có thể phát sinh thêm chi phí nếu cần sửa đổi để bao gồm thêm các sự kiện, chi tiết hoặc yêu cầu khác. Do đó, việc bắt đầu quy trình trọng tài bằng Thông báo Trọng tài cho phép các bên có thêm thời gian để chuẩn bị đầy đủ Đơn Kiện và giải quyết các vấn đề thủ tục trước đó, chẳng hạn như thách thức thẩm quyền của trọng tài, thành lập hội đồng trọng tài, ban hành Lệnh Thủ tục số 1, …

Phong cách Nộp Đơn

Trong trọng tài quốc tế tại Singapore (SIAC), hội đồng trọng tài thường thiết lập các quy tắc thủ tục cơ bản và lịch trình cho trọng tài ngay từ đầu thông qua một lệnh thủ tục, thường được gọi là Lệnh Thủ tục số 1. Lệnh này thường đề cập đến nhiều khía cạnh, bao gồm các giao tiếp bằng văn bản, quy tắc chứng cứ, cấu trúc và phong cách của các văn bản đệ trình, nội dung của các tuyên bố nhân chứng và báo cáo chuyên gia, các chi tiết tổ chức cho phiên điều trần cuối cùng và lịch trình thủ tục tổng thể.

Một trong những khía cạnh quan trọng nhưng tương đối mới lạ đối với các bên Việt Nam khi tham gia trọng tài quốc tế tại Singapore là xác định phong cách nộp đơn. Thông thường, có hai phong cách nộp đơn phổ biến là bản ghi nhớ và bản luận tội. Sự khác biệt chính giữa hai phong cách này nằm ở thời điểm trình bày các tuyên bố nhân chứng và báo cáo chuyên gia.

Vấn đề cốt lõi trong tranh luận giữa bản ghi nhớ và bản luận tội xoay quanh việc liệu các bên có nên nộp tuyên bố nhân chứng và/hoặc báo cáo chuyên gia cùng lúc với bản luận tội và các chứng cứ hỗ trợ hay không. Bản ghi nhớ giống với quy trình ở các hệ thống pháp luật dân sự như Việt Nam, trong khi bản luận tội phù hợp hơn với thực tiễn ở các hệ thống pháp luật thông luật như Singapore.

Để áp dụng phong cách nộp đơn nào, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét như sau:

(i) Liệu tranh chấp chủ yếu liên quan đến các vấn đề thực tế hay pháp lý. Nếu các vấn đề thực tế chiếm ưu thế, việc chọn phong cách bản ghi nhớ cho phép kiểm tra kỹ lưỡng và đánh giá từng giai đoạn của mỗi bên.

(ii) Liệu các vấn đề trong tranh chấp được định nghĩa hẹp hay trải rộng hơn. Đối với các tranh chấp bao gồm nhiều vấn đề, phong cách bản luận tội giúp làm rõ các vấn đề sớm, có thể tiết kiệm tài nguyên cho việc chuẩn bị chứng cứ cho các điểm không quan trọng.

(iii) Sự mất cân bằng trong vị thế của các bên, chẳng hạn như sự chênh lệch lớn về tài chính hoặc thông tin. Các bên có nguồn lực lớn hơn có thể ưu tiên phong cách bản ghi nhớ để tăng chi phí ban đầu cho bên kia. Ngược lại, phong cách bản luận tội có thể có lợi cho các bên không có đủ quyền truy cập vào tất cả các sự kiện và tài liệu, cho phép họ trình bày chứng cứ sau khi hoàn thành việc sản xuất tài liệu.

(iv) Sự ưa thích của các bên đối với hiệu quả và triển vọng giải quyết tranh chấp. Việc đưa ra chi phí sớm trong quá trình giải quyết một vụ án có thể làm rõ những điểm mạnh và yếu của nó sớm, có thể khuyến khích việc giải quyết. Phong cách bản ghi nhớ thường phù hợp với lịch trình ngắn gọn hơn.

Nhân chứng

Trong hầu hết các thủ tục trọng tài quốc tế, lời khai của nhân chứng đóng vai trò rất quan trọng. Nó bổ sung cho chứng cứ tài liệu và cần thiết để hội đồng trọng tài đưa ra quyết định về các khía cạnh thực tế hoặc kỹ thuật của vụ án. Cụ thể, có hai loại nhân chứng: nhân chứng về sự kiện và nhân chứng chuyên gia.

Nhân chứng về sự kiện, như tên gọi của họ, thường cung cấp bằng chứng liên quan đến các sự kiện khách quan liên quan đến tranh chấp. Họ có thể làm chứng về những sự kiện không thể được xác lập thông qua tài liệu một mình hoặc cung cấp bối cảnh bổ sung mà tài liệu không đề cập. Thông thường, nhân chứng về sự kiện bị hạn chế không bao gồm ý kiến cá nhân trong lời khai của mình.

Nhân chứng chuyên gia thường làm chứng trong lĩnh vực chuyên môn của mình, thường vượt quá kiến thức chuyên môn của hội đồng trọng tài. Họ thường được sử dụng cho các nhiệm vụ như định lượng thiệt hại, mặc dù lời khai của họ có thể bao gồm bất kỳ lĩnh vực nào yêu cầu kiến thức chuyên môn hoặc kỹ thuật vượt quá sự hiểu biết của hội đồng trọng tài. Điều này có thể bao gồm việc giải thích các luật quốc gia, giải quyết các vấn đề kỹ thuật hoặc khoa học, đánh giá giá trị tài sản, và nhiều hơn nữa. Không giống như nhân chứng về sự kiện, các chuyên gia thường được phép bao gồm các ý kiến chuyên môn của mình trong các báo cáo.

Trong các thủ tục trọng tài, khi các bên yêu cầu trình bày lời khai của nhân chứng, sẽ có thẩm vấn trực tiếp và thẩm vấn chéo. Thẩm vấn trực tiếp có nghĩa là khi một bên yêu cầu trình bày lời khai của nhân chứng, bên đó sẽ thẩm vấn nhân chứng trước Hội đồng để khai thác các chi tiết nhằm làm sáng tỏ các điểm chưa rõ của vụ án hoặc để hỗ trợ lập luận của bên đó. Thẩm vấn chéo có nghĩa là bên đối lập thẩm vấn nhân chứng với mục đích ngược lại, họ cũng có thể cố gắng thuyết phục Hội đồng rằng nhân chứng không cung cấp sự thật hoặc khai thác lời khai của nhân chứng để hỗ trợ lập luận của mình từ một góc độ khác.

Xuất hiện với tư cách là một nhân chứng, đưa ra bằng chứng và bị thẩm vấn chéo là một triển vọng đáng sợ, đặc biệt là khi quá trình này không phổ biến ở Việt Nam. Một nhân chứng sẽ tìm kiếm sự hỗ trợ từ luật sư của mình để giúp họ chuẩn bị cho quá trình này.

Thay mặt cho nhân chứng, họ nên quen thuộc với lời khai của mình; nghiên cứu các tài liệu liên quan, đặc biệt là những tài liệu được đề cập trong lời khai của họ; biết chính xác các khía cạnh chính của vụ án. Vai trò chính của luật sư Việt Nam là làm việc với nhân chứng Việt Nam, gặp gỡ hoặc tương tác với Nhân chứng và Chuyên gia để thảo luận và chuẩn bị lời khai của họ.

Khi chuẩn bị nhân chứng, đặc biệt là khi có các phương pháp chuẩn bị nhân chứng khác nhau giữa các khu vực pháp lý, luật sư Việt Nam nên chú ý đến mức độ quen thuộc của nhân chứng Việt Nam với quá trình đưa ra bằng chứng của trọng tài quốc tế và giúp nhân chứng làm quen và thoải mái với quá trình này bằng cách giải thích bản chất và quy trình đưa ra bằng chứng. Bên cạnh đó, đảm bảo rằng nhân chứng hiểu vai trò của họ trong các thủ tục trọng tài.

Luật sư có thể gặp gỡ và thảo luận với nhân chứng để đảm bảo họ được trang bị tốt để cung cấp bằng chứng giúp hội đồng trọng tài xác định các vấn đề thực tế liên quan và cuối cùng giải quyết tranh chấp của các bên. Trong quá trình lấy lại ký ức thực sự của nhân chứng, luật sư có thể thảo luận với nhân chứng về các tài liệu cũng như vụ án của bên kia.

Để chuẩn bị kỹ lưỡng cho quá trình thẩm vấn chéo, các bên nên tập trung vào các vấn đề chính sau:

(i) Lắng nghe cẩn thận từng câu hỏi và dành một chút thời gian để suy nghĩ trước khi trả lời, bất kể bên nào đặt câu hỏi.

(ii) Tránh đưa ra các câu trả lời dài dòng. Tập trung trực tiếp vào việc trả lời các câu hỏi được đặt ra và yêu cầu làm rõ nếu có bất kỳ câu hỏi nào không rõ ràng hoặc mơ hồ.

(iii) Luôn khai báo trung thực về các sự kiện hoặc tình huống. Điều quan trọng là nhân chứng phải phân biệt giữa các bản tường trình sự kiện và ý kiến cá nhân. Vai trò của họ là trình bày các sự kiện, không phải ý kiến.

(iv) Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và đơn giản, tránh các thuật ngữ kỹ thuật hoặc chuyên ngành liên quan đến các ngành nghề cụ thể. Cách tiếp cận này giúp đảm bảo sự rõ ràng và tránh hiểu lầm, đặc biệt khi xử lý các chi tiết kỹ thuật phức tạp trong trọng tài quốc tế nơi các thành viên hội đồng có thể không có kiến thức chi tiết về mọi khía cạnh.

(v) Tránh sử dụng sự hài hước, tiếng lóng hoặc châm biếm trong cả thẩm vấn trực tiếp và thẩm vấn chéo. Duy trì phong thái chuyên nghiệp trong suốt quá trình.

(vi) Cuối cùng, đặc biệt trong quá trình thẩm vấn chéo, nhân chứng có quyền yêu cầu truy cập các tài liệu được bên đối lập đề cập. Nhân chứng nên yêu cầu bên đối lập trình bày bằng chứng của họ trước nếu các câu hỏi dựa trên các tuyên bố cụ thể.

Các đặc điểm chính của trọng tài quốc tế tại Singapore (SIAC)

Xem xét của tòa án về phán quyết thẩm quyền

Nếu Hội đồng Trọng tài quyết định, dù là vấn đề sơ bộ hay ở bất kỳ giai đoạn nào của quy trình trọng tài, rằng họ có thẩm quyền đối với tranh chấp hoặc ngược lại, rằng họ không có thẩm quyền, bất kỳ bên nào cũng có quyền kháng cáo quyết định này lên Tòa án Singapore. Trong các giai đoạn hủy bỏ và/hoặc thi hành, Tòa án Singapore có thể xem xét quyết định của Hội đồng Trọng tài về thẩm quyền. Trong khi chờ đợi phán quyết cuối cùng của Tòa án Singapore, Hội đồng Trọng tài có quyền tiếp tục quy trình trọng tài.

Xem xét của tòa án về phán quyết trọng tài

Khi địa điểm trọng tài là Singapore, một bên có thể thách thức phán quyết bằng cách nộp đơn lên Tòa án Tối cao Singapore để hủy bỏ phán quyết. Đơn phải được nộp trong vòng ba tháng kể từ ngày mà bên nộp đơn nhận được phán quyết.

Tòa án Singapore có thể hủy bỏ phán quyết của Hội đồng Trọng tài nếu:

(i) Một bên trong thỏa thuận trọng tài bị mất năng lực;

(ii) Thỏa thuận trọng tài không hợp lệ;

(iii) Bên nộp đơn không được thông báo đầy đủ về việc bổ nhiệm trọng tài viên hoặc về các thủ tục và không thể trình bày vụ việc của mình;

(iv) Phán quyết giải quyết một tranh chấp không nằm trong các điều khoản của thỏa thuận trọng tài;

(v) Hội đồng trọng tài được thành lập không đúng quy cách;

(vi) Đối tượng của trọng tài không thể giải quyết bằng trọng tài;

(vii) Phán quyết trái với chính sách công;

(viii) Phán quyết bị ảnh hưởng bởi gian lận hoặc tham nhũng;

(ix) Xảy ra vi phạm công lý tự nhiên liên quan đến việc ra phán quyết, gây thiệt hại cho quyền lợi của một bên.

Lệnh tạm thời của tòa án hỗ trợ trọng tài

Một đặc điểm đáng chú ý là Tòa án Singapore có quyền cấp lệnh tạm thời hỗ trợ cả trọng tài đặt tại Singapore và trọng tài nước ngoài, bao gồm:

(i) Cho phép bằng chứng được trình bày bằng bản khai có tuyên thệ.

(ii) Bảo quản, tạm giữ, hoặc sắp xếp việc bán tài sản là đối tượng của tranh chấp.

(iii) Bảo quản và tạm giữ bằng chứng.

(iv) Đảm bảo số tiền tranh chấp.

(v) Ngăn chặn việc tẩu tán tài sản để đảm bảo bất kỳ phán quyết tiềm năng nào vẫn có thể thi hành được.

(vi) Ban hành các lệnh cấm tạm thời hoặc bất kỳ biện pháp tạm thời cần thiết nào khác.

(vii) Thi hành các nghĩa vụ liên quan đến bảo mật.

Tài trợ của bên thứ ba

Có sự tương phản đáng kể giữa quy định về tài trợ của bên thứ ba (Third Party Funding – TPF) ở Việt Nam và Singapore. TPF bao gồm một thỏa thuận trong đó một thực thể bên ngoài cung cấp hỗ trợ tài chính cho một bên để trang trải chi phí của quy trình trọng tài đổi lại cho một khoản bồi thường.

Theo luật Singapore, TPF được phép cho trọng tài quốc tế. Do đó, nếu trọng tài được đặt tại Singapore:

(i) Các bên không gặp trở ngại trong việc nhận TPF.

(ii) TPF không phải là căn cứ để hủy bỏ phán quyết trọng tài tại Singapore.

Ngược lại, quy định của Việt Nam không đề cập rõ ràng đến TPF, và nó không phải là một thực hành phổ biến trong nước. Sự khác biệt này nhấn mạnh sự khác biệt về khung pháp lý giữa Việt Nam và Singapore liên quan đến việc sử dụng tài trợ của bên thứ ba trong trọng tài.

Sự Công Nhận và Thi Hành Các Phán Quyết Trọng Tài của Singapore (SIAC) tại Việt Nam

Giống như tập quán pháp lý ở các quốc gia khác, một phán quyết trọng tài quốc tế cần phải được Tòa án có thẩm quyền của Việt Nam công nhận trước khi thi hành tại Việt Nam. Hiện nay, pháp luật và quy định của Việt Nam không quy định cụ thể các căn cứ pháp lý để công nhận, nhưng lại quy định các căn cứ để không công nhận. Theo Điều 459 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, dựa trên tinh thần của Điều V của Công ước New York 1958, các trường hợp không công nhận bao gồm:

ASL LAW diễn giải tại hội thảo “Kinh nghiệm giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài quốc tế tại Singapore và thi hành phán quyết trọng tài tại Việt Nam

(i) Các bên của thỏa thuận trọng tài không có năng lực để ký kết thỏa thuận đó theo luật áp dụng;

(ii) Thỏa thuận trọng tài không có hiệu lực pháp lý theo luật được chọn áp dụng hoặc luật nơi phán quyết được đưa ra;

(iii) Các bên phải thi hành phán quyết không được thông báo kịp thời và hợp lý về việc bổ nhiệm trọng tài viên và về các thủ tục giải quyết tranh chấp tại trọng tài nước ngoài, hoặc vì lý do chính đáng khác, họ không thể thực hiện quyền của mình;

(iv) Phán quyết của trọng tài nước ngoài về tranh chấp không được yêu cầu giải quyết bởi bất kỳ bên nào hoặc vượt quá yêu cầu của thỏa thuận trọng tài;

(v) Thành phần của trọng tài nước ngoài và/hoặc thủ tục giải quyết tranh chấp được tiến hành bởi trọng tài nước ngoài không phù hợp với thỏa thuận trọng tài hoặc luật nơi phán quyết của trọng tài nước ngoài được đưa ra, trong trường hợp thỏa thuận trọng tài không quy định các vấn đề này;

(vi) Phán quyết của trọng tài nước ngoài chưa có hiệu lực pháp lý bắt buộc đối với các bên;

(vii) Việc thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài đã bị hủy bỏ hoặc đình chỉ bởi cơ quan có thẩm quyền của quốc gia nơi phán quyết được đưa ra hoặc luật áp dụng;

(viii) Theo luật của Việt Nam, tranh chấp không thể giải quyết bằng thủ tục trọng tài;

(ix) Việc công nhận và thi hành các phán quyết của trọng tài nước ngoài trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.

Dựa trên cơ sở rằng Singapore và Việt Nam là các quốc gia ký kết Công ước New York 1958, trong trường hợp phán quyết trọng tài không rơi vào các trường hợp không công nhận nêu trên, phán quyết trọng tài đó sẽ được công nhận và thi hành tại Việt Nam nếu các bên phải thi hành phán quyết là cá nhân cư trú hoặc làm việc tại Việt Nam, hoặc các bên phải thi hành phán quyết là cơ quan hoặc tổ chức có trụ sở chính tại Việt Nam hoặc tài sản liên quan đến việc thi hành các phán quyết của tòa án hoặc phán quyết trọng tài nước ngoài tồn tại ở Việt Nam vào thời điểm nộp đơn.

Nhìn chung, dựa trên dữ liệu công khai của Bộ Tư pháp Việt Nam về tình trạng công nhận và thi hành các phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam từ năm 2012 đến năm 2019, chúng tôi nhận thấy rằng các phán quyết trọng tài nước ngoài không được công nhận chiếm 34% trong số các phán quyết trọng tài nước ngoài được áp dụng để công nhận và thi hành tại Việt Nam.

Các lý do chính dẫn đến việc từ chối công nhận phán quyết trọng tài là các thỏa thuận trọng tài không đúng, vấn đề thẩm quyền, bất thường về thủ tục, đặc biệt là thủ tục thông báo không đúng quy định của các quy tắc tố tụng trọng tài áp dụng, trái với các nguyên tắc pháp lý của Việt Nam,… Một số trường hợp thực tế đáng chú ý bao gồm:

(i) Quyết định số 01/2017/KDTM-ST ngày 27/11/2013 của Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình về việc không công nhận Phán quyết Trọng tài của Trọng tài viên của ICA. Trong trường hợp này, các bên ký thỏa thuận trọng tài không có năng lực để ký kết thỏa thuận, hợp đồng chỉ có chữ ký của hai bên mà không có tên và chức vụ của người ký. Do đó, thỏa thuận trọng tài trong trường hợp này không có giá trị pháp lý ràng buộc, theo Điều 459.1.a của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

(ii) Quyết định số 01/2016/QDKDTM-ST ngày 30/5/2016 của Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định về việc không công nhận Phán quyết Trọng tài của Hội đồng Trọng tài ICA. Trong trường hợp này, dựa trên hồ sơ tranh chấp của hai bên hợp đồng, một bên hợp đồng không được thông báo kịp thời và hợp lý về việc bổ nhiệm trọng tài viên và về các thủ tục giải quyết tranh chấp tại trọng tài nước ngoài. Bên cạnh đó, một bên đơn phương kiện bên kia ra trọng tài và áp đặt việc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài, điều này trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam. Do đó, trường hợp này thuộc trường hợp không được công nhận theo quy định của Điều 459.1.c và Điều 459.2.b của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

(iii) Quyết định số 188/2021/QD-PT ngày 31/3/2021 của Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội không công nhận phán quyết số 5171 (2016) S.Z.A.ZI của Ủy ban Trọng tài Quảng Châu, Trung Quốc do vi phạm thủ tục trọng tài. Lý do không công nhận xuất phát từ việc hội đồng trọng tài trong trường hợp này không xem xét đến yêu cầu phản tố của bên phải thi hành phán quyết, vi phạm Điều 19 của Quy tắc Trọng tài của Ủy ban Trọng tài Quảng Châu và thuộc trường hợp không được công nhận theo quy định của Điều 459.1.d của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

Tỷ lệ này cho thấy việc công nhận các phán quyết trọng tài tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế và đặt ra nghi vấn về hiệu quả của các thủ tục trọng tài quốc tế. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng tỷ lệ này đã giảm đáng kể trong những năm gần đây khi các bên đã quen thuộc hơn với các thủ tục trọng tài quốc tế và các yêu cầu của pháp luật Việt Nam về việc công nhận và thi hành các phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam.

Trong thời đại phát triển nhanh chóng của thương mại quốc tế, đặc biệt với các nhà đầu tư từ các quốc gia châu Á, việc tiếp cận hệ thống trọng tài quốc tế được coi là cần thiết đối với các bên Việt Nam. Hơn nữa, để đảm bảo rằng các thủ tục trọng tài quốc tế được tiến hành hiệu quả, tối đa hóa lợi ích pháp lý và kinh tế, sự hợp tác giữa các doanh nghiệp và các công ty luật có kinh nghiệm trong lĩnh vực trọng tài là điều quan trọng.

ASL Law là công ty luật độc lập và cung cấp đầy đủ dịch vụ được tín nhiệm cao của Việt Nam gồm các luật sư giàu kinh nghiệm và tài năng. ASL Law được Legal500, Asia Law, WTR và Asia Business Law Journal xếp hạng là Công ty Luật hàng đầu tại Việt Nam với kinh nghiệm nhiều năm trong tư vấn và đại diện cho các bên trong các tranh chấp tại Trung tâm trọng tài quốc tế Singapore SIAC . Có trụ sở tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, mục đích chính của ASL LAW là cung cấp lời tư vấn và giải pháp lý thiết thực, hiệu quả và hợp pháp nhất cho khách hàng trong nước và quốc tế, đặc biệt liên quan đến SIAC. Nếu cần sự trợ giúp, Quý khách hàng có thể gửi email liên hệ tới [email protected].

Liên hệ với công ty Luật ASL LAW để được tư vấn về tranh tụng và giải quyết tranh chấp.

BÀI VIẾT HỮU ÍCH LIÊN QUAN

Đại diện sở hữu trí tuệDịch vụ đăng ký nhãn hiệu
Đăng ký nhãn hiệuDịch vụ đăng ký nhãn hiệu quốc tế
Đăng ký nhãn hiệu quốc tếĐăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam
Đăng ký thương hiệu quốc tếQuy trình đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam
Thủ tục đăng ký nhãn hiệuQuy trình đăng ký nhãn hiệu
Đăng ký nhãn hiệu như thế nàoThủ tục đăng ký nhãn hiệu hàng hoá
Cách thức đăng ký nhãn hiệuDịch vụ đăng ký nhãn hiệu hàng hoá
Đăng ký nhãn hiệu hàng hoáDịch vụ bảo hộ nhãn hiệu
Cách thức đăng ký nhãn hiệu hàng hoáDịch vụ đăng ký nhãn hiệu độc quyền
Thủ tục đăng ký nhãn hiệu độc quyềnĐăng ký nhãn hiệu hàng hoá độc quyền
Đăng ký nhãn hiệu độc quyềnThủ tục đăng ký nhãn hiệu hàng hoá độc quyền
Đăng ký nhãn hiệu công ty như thế nàoĐăng ký nhãn hiệu độc quyền như thế nào
Đăng ký nhãn hiệu mớiĐăng ký thương hiệu độc quyền ở đâu
Tư vấn đăng ký nhãn hiệuLuật sư sở hữu trí tuệ
Đăng ký nhãn hiệu công tyĐăng ký nhãn hiệu logo
Đăng ký sáng chếDịch Vụ đăng ký sáng chế
Đăng ký độc quyền sáng chếĐăng ký bản quyền tác giả
Đăng ký bản quyền phần mềmThủ tục đăng ký bản quyền
Đăng ký bản quyềnĐăng ký bản quyền bài hát
Công ty Luật sở hữu trí tuệĐại diện sở hữu trí tuệ
***Dịch Vụ pháp lý khác của Công ty Luật ASL LAW***
Dịch vụ pháp lý thuê ngoài cho doanh nghiệp và StartupĐăng ký nhãn hiệu quốc tế
Tư vấn đầu tư ra nước ngoài cho doanh nghiệp Việt NamĐăng ký sáng chế
Tư vấn đầu tư tại Việt Nam cho doanh nghiệp nước ngoài kinh doanh tai Việt NamTư vấn Mua bán sáp nhập doanh nghiệp (M&A)
Mở công ty tại Việt NamTư vấn tài Chính – Ngân hàng
Mở văn phòng đại diện tại Việt NamDịch vụ Soạn thảo hợp đồng
Dịch vụ sở hữu trí tuệPháp lý về lao động và việc làm
Đăng ký nhãn hiệu tại Việt NamTư vấn giải quyết tranh chấp
Đăng ký bản quyềnTư vấn nhượng quyền thương mại

Contact Me on Zalo
+84945073866
WhatsApp chat