Trong quá trình giải quyết tranh chấp dân sự và hành chính, hòa giải và đối thoại tại Tòa án đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các bên tìm ra giải pháp mà không cần phải trải qua một quá trình xét xử kéo dài. Đây là phương thức giải quyết tranh chấp dựa trên sự thỏa thuận, với sự hỗ trợ của hòa giải viên hoặc thẩm phán, nhằm đạt được sự đồng thuận giữa các bên liên quan.
Hòa giải và đối thoại không chỉ giúp giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả mà còn góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên mà không làm xấu đi mối quan hệ giữa họ. Đặc biệt, trong các tranh chấp dân sự, thương mại hay gia đình, phương thức này có thể giúp duy trì quan hệ hợp tác, tránh tình trạng đối đầu kéo dài.
Bên cạnh đó, hòa giải và đối thoại còn giúp giảm tải áp lực cho hệ thống tư pháp, tránh tình trạng quá tải tại các Tòa án, từ đó nâng cao hiệu quả xét xử và thúc đẩy việc thực thi công lý một cách nhanh chóng, minh bạch. Tuy nhiên, nhiều vụ tranh chấp tại Việt Nam hiện nay thực hiện hòa giải, đối thoại vẫn mang tính chất tự phát, đúng về mục tiêu nhưng không phù hợp về hình thức.
Việc này có thể được chấp thuận ở các cuộc tranh chấp quy mô nhỏ nhưng không phù hợp khi giải quyết tranh chấp tại Tòa án. Bài viết sau sẽ phân tích quá trình hòa giải, đối thoại tại Tòa án Việt Nam trên cơ sở quy định tại Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020 số 58/2020/QH14 (“Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020”).
Cơ sở pháp lý về hòa giải, đối thoại tại Tòa án Việt Nam
Theo quy định tại Khoản 2 Điều 2 Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020, hòa giải tại Tòa án là hoạt động hòa giải do Hòa giải viên tiến hành trước khi Tòa án thụ lý vụ việc dân sự, nhằm hỗ trợ các bên tham gia hòa giải thỏa thuận giải quyết vụ việc dân sự theo quy định của Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020.
Đối thoại tại Tòa án là hoạt động đối thoại do Hòa giải viên tiến hành trước khi Tòa án thụ lý vụ án hành chính, nhằm hỗ trợ các bên tham gia đối thoại thống nhất giải quyết khiếu kiện hành chính theo quy định tại Khoản 3 Điều 2 Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020.
Việc hòa giải, đối thoại được thực hiện theo nguyên tắc tôn trọng sự tự nguyện thỏa thuận, thống nhất của các bên, không được ép buộc các bên thỏa thuận, thống nhất trái với ý chí. Thỏa thuận hòa giải, đối thoại phải bảo đảm bình đẳng về quyền và nghĩa vụ giữa các bên.
Sự khác biệt cơ bản giữa hòa giải và đối thoại là phạm vi áp dụng, khi hòa giải được áp dụng cho các loại tranh chấp dân sự, hôn nhân & gia đình, kinh doanh thương mại, lao động trong khi đối thoại áp dụng cho khiếu kiện hành chính.
Nội dung thỏa thuận hòa giải, thống nhất đối thoại không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội, không nhằm trốn tránh nghĩa vụ với Nhà nước hoặc cơ quan, tổ chức, cá nhân khác, không xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân khác. Phương thức hòa giải, đối thoại được tiến hành linh hoạt, phù hợp với tình hình thực tế, đặc điểm của mỗi loại vụ việc.
Quy trình hòa giải, đối thoại tại Tòa án Việt Nam
Điều 16 Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020 quy định rõ quy trình hòa giải nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong việc giải quyết tranh chấp.
Đầu tiên, khi có tranh chấp xảy ra, người khởi kiện, người yêu cầu có thể gửi đơn khởi kiện, đơn yêu cầu giải quyết vụ việc dân sự, khiếu kiện hành chính kèm theo tài liệu, chứng cứ đến Tòa án có thẩm quyền. Tòa án tiếp nhận, vào sổ nhận đơn và xác nhận việc nhận đơn hợp lệ của người nộp đơn.
Trong vòng 02 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn, nếu không thuộc các trường hợp không được hòa giải, đối thoại, Tòa án sẽ thông báo cho người khởi kiện, người yêu cầu về quyền lựa chọn hòa giải, đối thoại và Hòa giải viên. Người khởi kiện, người yêu cầu có 03 ngày làm việc để phản hồi bằng văn bản hoặc hình thức khác. Nếu họ đến Tòa án trực tiếp trình bày ý kiến, Tòa án sẽ lập biên bản ghi nhận.
Tùy vào phản hồi của người khởi kiện, người yêu cầu, Tòa án có thể sẽ phân công Thẩm phán phụ trách hòa giải, đối thoại nếu người khởi kiện, người yêu cầu có ý kiến đồng ý hòa giải, đối thoại. Trong trường hợp các bên không đồng ý hòa giải, đối thoại, đơn sẽ được xử lý theo quy trình tố tụng.
Nếu chưa có phản hồi, Tòa án sẽ gửi thông báo lần thứ hai cho người khởi kiện, người yêu cầu biết để thực hiện quyền lựa chọn hòa giải, đối thoại và lựa chọn Hòa giải viên nếu người này chưa có ý kiến trả lời.
Nếu quá 03 ngày làm việc sau thông báo lần thứ hai mà vẫn không có phản hồi, Tòa án sẽ phân công Thẩm phán phụ trách hòa giải, đối thoại. Tòa án sẽ thông báo bằng văn bản về việc chuyển vụ việc sang hòa giải, đối thoại và chỉ định Hòa giải viên cho các bên liên quan.
Trong 03 ngày làm việc sau khi nhận thông báo, người bị kiện phải phản hồi về việc đồng ý hoặc không đồng ý hòa giải, đối thoại. Nếu họ đồng ý hoặc không phản hồi, Hòa giải viên tiến hành hòa giải, đối thoại. Nếu họ đề nghị thay đổi Hòa giải viên, Thẩm phán sẽ chỉ định Hòa giải viên khác. Nếu họ không đồng ý, Tòa án chuyển đơn để xử lý theo quy trình tố tụng.
Thời gian xử lý hòa giải, đối thoại không tính vào thời hiệu khởi kiện hoặc thời hạn xử lý đơn theo quy định tố tụng.
Lưu ý trong quá trình hòa giải, đối thoại tại Tòa án Việt Nam
Trong quá trình thực hiện thủ tục hòa giải, đối thoại tại Tòa án Việt Nam, các bên cần chú ý một số sai lầm phổ biến thường mắc phải mà có thể hủy bỏ tính hợp pháp của kết quả hòa giải, đối thoại. Việc tuân thủ đúng quy trình và xác định rõ các yêu cầu để thực hiện hòa giải, đối thoại tại Việt Nam sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên một cách hiệu quả, đồng thời khuyến khích xây dựng và lan truyền phương thức giải quyết tranh chấp thân thiện và bền vững hơn.
Tính hợp pháp của kết quả hòa giải, đối thoại
Tính hợp pháp của kết quả hòa giải, đối thoại tại Tòa án được quy định chặt chẽ trong Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020 nhằm đảm bảo sự công bằng, minh bạch và tránh tình trạng lạm dụng. Một trong những nội dung quan trọng là giá trị pháp lý của biên bản hòa giải thành.
Theo Điều 33 của Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020, nếu biên bản hòa giải thành đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp luật, nó sẽ có giá trị pháp lý tương đương với một bản án hoặc quyết định có hiệu lực của Tòa án. Điều này có nghĩa là các bên phải tuân thủ và thực hiện theo nội dung thỏa thuận trong biên bản mà không cần trải qua quá trình xét xử.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu biên bản có nội dung trái pháp luật, vi phạm đạo đức xã hội hoặc được lập trên cơ sở ép buộc, lừa dối, Tòa án có quyền từ chối công nhận. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên và tránh việc hòa giải bị lợi dụng để hợp thức hóa các hành vi vi phạm pháp luật.
Bên cạnh đó, khi hòa giải không thành, các bên vẫn có quyền tiếp tục yêu cầu giải quyết tranh chấp theo thủ tục tố tụng thông thường tại Tòa án. Điều quan trọng là theo quy định từ Khoản 1 đến Khoản 3 Điều 4 của Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020, thông tin trao đổi tại phiên hòa giải sẽ được bảo mật tuyệt đối. Toàn bộ nội dung trao đổi trong quá trình hòa giải sẽ không được sử dụng làm chứng cứ tại phiên tòa xét xử.
Quy định này nhằm khuyến khích các bên tham gia hòa giải một cách thiện chí, không lo ngại rằng những nội dung thương lượng có thể bị sử dụng chống lại họ nếu hòa giải không thành. Điều này cũng giúp đảm bảo tính bảo mật của quá trình hòa giải và tránh việc các bên lợi dụng hòa giải để thu thập thông tin phục vụ cho mục đích tố tụng sau này trong khi không thật sự muốn giải quyết vụ việc ngoài Tòa án.
Các sai lầm phổ biến cần tránh trong quá trình hòa giải, đối thoại
Trong quá trình hòa giải, đối thoại tại Tòa án, có nhiều sai lầm phổ biến mà các bên thường mắc phải, ảnh hưởng đến tính hợp pháp và hiệu quả của quá trình này.
Trước hết, một trong những lỗi quan trọng nhất là không chuẩn bị kỹ hồ sơ và tài liệu liên quan. Khi thiếu chứng cứ rõ ràng, lập luận của một bên sẽ trở nên yếu kém, làm giảm khả năng đạt được thỏa thuận có lợi. Hơn nữa, việc không hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình có thể khiến một bên vô tình chấp nhận những điều khoản bất lợi hoặc không bảo vệ được lợi ích hợp pháp của mình.
Ngoài ra, thiếu thiện chí và hợp tác trong quá trình hòa giải cũng là một nguyên nhân khiến hòa giải thất bại. Một số bên tham gia hòa giải nhưng không thực sự mong muốn giải quyết tranh chấp mà chỉ coi đây là một chiến thuật để trì hoãn nghĩa vụ pháp lý, gây lãng phí thời gian và làm mất đi bản chất của hòa giải là tìm kiếm sự đồng thuận.
Bên cạnh đó, chấp nhận thỏa thuận mà không đánh giá kỹ hậu quả pháp lý có thể dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng. Khi không xem xét kỹ các điều khoản trong thỏa thuận, một bên có thể bị ràng buộc vào cam kết bất lợi, trong khi bên còn lại có thể lợi dụng sự thiếu hiểu biết pháp lý để giành ưu thế.
Cuối cùng, sai lầm không thể bỏ qua là hòa giải viên vi phạm nguyên tắc trung lập, khách quan. Nếu hòa giải viên có hành vi thiên vị hoặc định hướng kết quả hòa giải theo hướng có lợi cho một bên, quá trình hòa giải sẽ mất đi tính công bằng, thậm chí dẫn đến việc biên bản hòa giải bị Tòa án từ chối công nhận.
Để tránh những sai lầm này, các bên cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tham gia hòa giải với thái độ thiện chí, đánh giá cẩn thận nội dung thỏa thuận và giám sát vai trò của hòa giải viên. Chỉ khi đảm bảo các yếu tố trên, hòa giải, đối thoại tại Tòa án mới thực sự trở thành phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả, giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên và nâng cao chất lượng nền tư pháp Việt Nam.
Điều quan trọng nhất là các bên tham gia hòa giải, đối thoại tại Tòa án nên có tâm lí coi thỏa thuận trên bàn đàm phán như một vụ kiện tụng chính thức tại Tòa án. Dẫu vậy, để tự xác định, thực hiện hòa giải, đối thoại với các bên khác một mình mà không có sự hỗ trợ, tư vấn pháp lý của luật sư có chuyên môn trong lĩnh vực giải quyết tranh chấp, kiện tụng dân sự là khó khả thi.
Để đảm bảo kết quả tốt nhất có thể dựa trên lý lẽ, lập luận phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam, các bên tham gia đối thoại, hòa giải tại Tòa án nên xem xét sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý của các công ty luật uy tín tại Việt Nam trong lĩnh vực tranh tụng và giải quyết tranh chấp.
Vai trò của luật sư trong quá trình hòa giải, đối thoại tại Tòa án Việt Nam
Hòa giải và đối thoại tại tòa án là một phương thức giải quyết tranh chấp quan trọng nhằm giảm tải công việc cho hệ thống tư pháp, tiết kiệm chi phí và thời gian cho các bên liên quan. Trong quá trình này, luật sư đóng vai trò trung gian hỗ trợ đương sự đưa ra quyết định đúng đắn, chuẩn bị tài liệu pháp lý và xây dựng chiến lược đàm phán hiệu quả.
Trước khi tiến hành hòa giải, đối thoại, luật sư sẽ phân tích bản chất vụ việc và tư vấn cho khách hàng về các hình thức giải quyết tranh chấp thay thế (ADR) như thương lượng, hòa giải ngoài tòa án hay trọng tài.
Việc lựa chọn phương thức phù hợp giúp bảo vệ tối đa quyền lợi của đương sự và đảm bảo hiệu quả trong quá trình giải quyết tranh chấp. Bên cạnh đó, luật sư có nhiệm vụ thu thập bằng chứng, soạn thảo các văn bản pháp lý như đơn yêu cầu hòa giải, bản trình bày quan điểm pháp lý và đề xuất các phương án giải quyết tranh chấp. Hồ sơ tài liệu được chuẩn bị kỹ lưỡng giúp tăng tính thuyết phục trong quá trình đối thoại.
Một trong những vai trò quan trọng của luật sư là xác định điểm mạnh, điểm yếu của vụ việc và xây dựng lập luận chặt chẽ để hỗ trợ đương sự. Luật sư cũng giúp khách hàng đánh giá khả năng chấp nhận hoặc từ chối các đề nghị của bên còn lại nhằm đạt được thỏa thuận có lợi nhất. Trong quá trình tiền hòa giải, đối thoại, luật sư đóng vai trò như một nhà đàm phán chuyên nghiệp. Họ hướng dẫn khách hàng cách đặt câu hỏi, phản biện lập luận đối phương và điều chỉnh cách tiếp cận linh hoạt để đạt được mục tiêu đề ra.
Luật sư không chỉ là người đại diện pháp lý mà còn là chiến lược gia hỗ trợ đương sự trong toàn bộ quá trình hòa giải, đối thoại. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự am hiểu pháp luật, luật sư góp phần giúp các bên đạt được thỏa thuận công bằng, tránh những tranh chấp kéo dài và giảm áp lực lên hệ thống tòa án.
Dẫu vậy, các bên tham gia hòa giải, đối thoại tại Việt Nam cần lưu ý rằng không phải trong mọi trường hợp luật sư đều có thể tham gia vụ hòa giải, thương lượng với vai trò đồng nhất.
Theo quy định tại Khoản 13 Điều 70, điểm a Khoản 2 Điều 75 Bộ luật tố tụng dân sự 2015 số 92/2015/QH13, đương sự có quyền nhờ người khác bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho mình, luật sư tham gia tố tụng theo quy định của pháp luật về luật sư được làm người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự khi có yêu cầu của đương sự và được Tòa án làm thủ tục đăng ký người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
Tuy nhiên, trong trường hợp vụ án được chuyển sang trung tâm hòa giải, đối thoại theo quy định của Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020, vai trò của luật sư sẽ thay đổi. Cụ thể, luật sư không còn tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự mà chỉ có thể tham gia với tư cách là người đại diện theo ủy quyền theo như quy định các thành phần tham gia phiên hòa giải, đối thoại tại Khoản 1 Điều 25 Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020.
Theo đó, nếu muốn tiếp tục tham gia vụ việc, luật sư và đương sự sẽ phải lập hợp đồng ủy quyền để luật sư tham gia với tư cách người đại diện theo ủy quyền.
ASL Law là công ty luật độc lập và cung cấp đầy đủ dịch vụ được tín nhiệm cao của Việt Nam gồm các luật sư giàu kinh nghiệm và tài năng. ASL Law được Legal500, Asia Law, WTR và Asia Business Law Journal xếp hạng là Công ty Luật hàng đầu tại Việt Nam. Có trụ sở tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, mục đích chính của ASL LAW là cung cấp lời tư vấn và giải pháp lý thiết thực, hiệu quả và hợp pháp nhất cho khách hàng trong nước và quốc tế. Nếu cần sự trợ giúp, Quý khách hàng có thể gửi email liên hệ tới [email protected].
Liên hệ với công ty Luật ASL LAW để được tư vấn về tranh tụng và giải quyết tranh chấp.
BÀI VIẾT HỮU ÍCH LIÊN QUAN