Trong bối cảnh hệ thống tài chính – ngân hàng ngày càng phát triển, vấn đề nợ xấu luôn là một thách thức lớn đối với các tổ chức tín dụng tại Việt Nam. Để đảm bảo an toàn tài chính và hạn chế rủi ro tín dụng, các tổ chức này thường sử dụng tài sản bảo đảm như một công cụ quan trọng trong quá trình cấp tín dụng và thu hồi nợ xấu.
Tuy nhiên, quy trình xử lý tài sản bảo đảm để thu hồi nợ không chỉ chịu sự điều chỉnh của các quy định pháp luật hiện hành mà còn phải đối mặt với nhiều vướng mắc về pháp lý, thủ tục hành chính, cũng như tác động từ thị trường.
Bài viết này sẽ phân tích những thách thức thực tế mà tổ chức tín dụng gặp phải và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thu hồi nợ xấu, đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính – ngân hàng tại Việt Nam.
Cơ sở về tài sản bảo đảm trong hoạt động cấp tín dụng tại Việt Nam
Tài sản bảo đảm được xem là “tấm lưới an toàn” của các tổ chức tín dụng khi cấp tín dụng cho khách hàng. Nhưng khi con nợ mất khả năng thanh toán, việc xử lý tài sản bảo đảm có thực sự dễ dàng như lý thuyết? Liệu các quy định pháp luật hiện hành có đủ chặt chẽ và đồng bộ để giúp ngân hàng nhanh chóng thu hồi nợ, hay vẫn còn những rào cản khiến quá trình này kéo dài, phức tạp?
Theo quy định, việc xử lý tài sản bảo đảm chịu sự điều chỉnh của nhiều văn bản pháp luật như Bộ luật Dân sự 2015 số 91/2015/QH13 (“Bộ luật Dân sự 2015”), Luật Các tổ chức tín dụng 2017 số 17/2017/QH14 và hàng loạt nghị định, thông tư liên quan.
Dù có khung pháp lý rõ ràng, hiện nay, không ít tổ chức tín dụng tại Việt Nam vẫn đang rơi vào tình cảnh “có luật mà khó thực hiện” khi vướng phải các thủ tục hành chính phức tạp, sự thiếu nhất quán trong áp dụng pháp luật và những tranh chấp pháp lý kéo dài.
Vậy điều gì đang cản trở quá trình này? Các tổ chức tín dụng có thể làm gì để bảo vệ quyền lợi của mình trong khi vẫn tuân thủ các quy định pháp luật? Liệu có giải pháp nào để cải thiện hiệu quả xử lý tài sản bảo đảm, giúp hệ thống tài chính – ngân hàng vận hành trơn tru hơn?
Lưu ý trong việc các tổ chức tín dụng tại Việt Nam xử lý tài sản bảo đảm
Tại một quốc gia đang phát triển như Việt Nam, để đẩy mạnh sự tăng trưởng kinh tế, nhanh chóng sánh vai với các cường quốc kinh tế đã phát triển trên thế giới, hệ thống ngân hàng – tổ chức tín dụng đóng vai trò then chốt như bộ xương sống trong cơ thể con người.
Tuy nhiên, để thực hiện việc cấp tín dụng với quy mô lớn cho các cá nhân, tổ chức mong muốn có khoản vốn khởi nghiệp hoặc thúc đẩy quá trình phát triển cấp tốc, tài sản bảo đảm là yếu tố không thể thiếu.
Tài sản bảo đảm không chỉ được hiểu theo nghĩa gốc là tài sản có thể sờ được, nhìn thấy được mà hiện nay, tài sản bảo đảm có thể ở dưới nhiều hình thức, bao gồm cả các loại tài sản vô hình. Việc này tạo sự đa dạng cho thị trường, giúp các bên tham gia giao dịch cấp tín dụng có sự linh hoạt trong việc huy động vốn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro trong việc thu hồi vốn khi không thể xử lý được tài sản bảo đảm.
Một số loại hình tài sản bảo đảm khó xử lý tại Việt Nam bao gồm:
Xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất
Theo quy định tại Điều 115 Bộ luật Dân sự 2015, quyền sử dụng đất là một loại quyền tài sản có thể được trị giá bằng tiền. Trong xã hội hiện nay, quyền tài sản ngày càng được sử dụng phổ biến làm tài sản bảo đảm cho các khoản vay tại các tổ chức tín dụng thay vì tài sản thực chất.
Qua đó, quyền sử dụng đất là một loại tài sản có thể được thế chấp để đảm bảo nghĩa vụ tài chính. Tuy nhiên, khi bên vay không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng, bên nhận thế chấp cần thực hiện quy trình thu hồi quyền sử dụng đất để xử lý tài sản thế chấp.
Điều này có thể gặp nhiều khó khăn, đặc biệt khi đất đang bị chiếm hữu hoặc đã được chuyển nhượng cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của bên nhận thế chấp. Theo Khoản 5 Điều 323 Bộ luật Dân sự 2015, bên nhận thế chấp có quyền yêu cầu bên thế chấp hoặc bên thứ ba đang giữ tài sản thế chấp bàn giao lại tài sản để xử lý khi bên thế chấp không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ.
Tuy nhiên, trên thực tế, nếu bên thế chấp hoặc người đang chiếm hữu đất không tự nguyện bàn giao, bên nhận thế chấp không thể đơn phương cưỡng chế thu hồi tài sản do không có thẩm quyền thực thi biện pháp cưỡng chế hành chính.
Bên nhận thế chấp có thể tìm đến sự hỗ trợ của chính quyền địa phương và cơ quan công an trong quá trình thu giữ tài sản thế chấp. Dẫu vậy, vai trò của họ chỉ mang tính hỗ trợ, không có quyền quyết định buộc bên thế chấp bàn giao tài sản.
Trong trường hợp tranh chấp, bên nhận thế chấp buộc phải khởi kiện ra tòa án để yêu cầu cơ quan thi hành án cưỡng chế thu giữ quyền sử dụng đất dựa trên bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật. Quy trình này có thể kéo dài nhiều năm, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng đối với các tổ chức tín dụng trong việc xử lý tài sản bảo đảm.
Bên cạnh đó, các yếu tố khác như quy hoạch sử dụng đất, thay đổi chính sách pháp luật về đất đai hoặc các tranh chấp phát sinh sau khi thế chấp cũng có thể ảnh hưởng đến quyền thu hồi và xử lý tài sản của bên nhận thế chấp. Vì vậy, các tổ chức tín dụng cần xem xét kỹ lưỡng trước khi nhận thế chấp quyền sử dụng đất, đặc biệt ở khâu thẩm định giá trị quyền sử dụng đất khi giá trị đất đai, bất động sản tại Việt Nam có thể thay đổi nhanh chóng.
Đồng thời, bên nhận thế chấp là các tổ chức tín dụng cần chủ động xây dựng các biện pháp phòng ngừa rủi ro nhằm hạn chế những tranh chấp và khó khăn trong quá trình xử lý tài sản bảo đảm.
Xử lý tài sản bảo đảm là bất động sản hình thành trong tương lai
Theo quy định tại Khoản 2 Điều 108 Bộ luật Dân sự 2015, tài sản hình thành trong tương lai bao gồm tài sản chưa hình thành hoặc tài sản đã hình thành nhưng chủ thể xác lập quyền sở hữu tài sản sau thời điểm xác lập giao dịch.
Trong giao dịch tín dụng, người vay có thể sử dụng loại tài sản này làm bảo đảm cho khoản vay. Theo quy định tại Điều 55 Nghị định số 21/2021/NĐ-CP, việc xử lý tài sản bảo đảm là bất động sản hình thành trong tương lai sẽ do các bên tự thỏa thuận. Nếu tài sản chưa hoàn thiện hoặc chưa có giấy chứng nhận quyền sở hữu, bên nhận bảo đảm có thể lựa chọn chuyển nhượng hợp đồng mua bán tài sản hoặc nhận chính tài sản đó để thay thế cho nghĩa vụ được bảo đảm.
Tuy nhiên, một trong những vấn đề lớn nhất khi xử lý tài sản bảo đảm thuộc nhóm này là khó khăn trong việc định giá. Tương tự như quyền sử dụng đất, giá trị tài sản là bất động sản hình thành trong tương lai gắn liền với một khu vực đất đai có thể thay đổi theo thời gian, thậm chí tăng đáng kể so với thời điểm ban đầu, khiến bên chuyển nhượng chịu thiệt thòi nếu chỉ định giá dựa trên số tiền đã thanh toán cho chủ đầu tư. Đồng thời, phương pháp định giá theo tiến độ xây dựng cũng có thể dẫn đến sai lệch trong việc xác định giá trị thực tế của tài sản.
Ngoài ra, nếu tài sản bảo đảm không bán được hoặc chỉ bán được với giá trị thấp hơn khoản nợ, tổ chức tín dụng có thể phải nhận chính tài sản đó để thu hồi vốn. Nếu thị trường không có sự cải thiện, tổ chức tín dụng có thể phải giữ tài sản đó trong thời gian dài, chấp nhận đây là một khoản đầu tư thất bại.
Tuy nhiên, việc này phát sinh nhiều chi phí liên quan đến quản lý, bảo trì và bảo vệ tài sản. Đặc biệt, trong trường hợp bất động sản chưa được hoàn thành hoặc chưa đủ điều kiện chuyển nhượng, tổ chức tín dụng sẽ gặp khó khăn trong việc đưa tài sản vào lưu thông, khiến nguồn vốn bị đọng lại và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Thực tế cho thấy, việc xử lý tài sản bảo đảm là bất động sản hình thành trong tương lai luôn tồn tại rủi ro cao. Do đó, các tổ chức tín dụng cần có chiến lược quản lý rủi ro phù hợp, xem xét kỹ các điều kiện pháp lý và khả năng thanh khoản của tài sản trước khi chấp nhận thế chấp loại tài sản này.
Xử lý tài sản bảo đảm là quyền sở hữu trí tuệ
Theo Điều 115 Bộ luật Dân sự 2015, quyền sở hữu trí tuệ là một trong những loại quyền tài sản có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ tài chính.
Tuy nhiên, trên thực tế, loại tài sản này hiếm khi được các ngân hàng thương mại chấp nhận thế chấp. Nguyên nhân chính là do khó khăn trong việc xác định giá trị chính xác của quyền sở hữu trí tuệ. Một số loại tài sản trí tuệ như nhãn hiệu, quyền tác giả không có con số cụ thể để phản ánh giá trị. Thay vào đó, các loại tài sản này thường được đăng ký và bảo hộ như một loại đầu tư cho tương lai.
Hầu hết các ngân hàng dựa vào giá trị của tài sản bảo đảm để quyết định hạn mức cho vay. Do đó, nếu không thể định giá một cách rõ ràng, ngân hàng sẽ không có cơ sở để xác định mức vay tối đa mà khách hàng có thể được cấp.
Hiện nay, với sự phát triển của ngành luật sở hữu trí tuệ tại Việt Nam, có nhiều công ty đã có khả năng định giá tương đối giá trị của tài sản trí tuệ, song các cách định giá này vẫn mang tính chủ quan, có thể thay đổi trong thời gian ngắn từ nhiều yếu tố ngoại vi tác động. Điều này khiến việc xác định giá trị thực tế của quyền sở hữu trí tuệ trở nên không ổn định, tạo ra rủi ro cho bên nhận thế chấp.
Ngoài ra, việc sử dụng quyền sở hữu trí tuệ làm tài sản bảo đảm còn gặp phải những thách thức khác như tính thanh khoản thấp, khó thu hồi giá trị khi xử lý tài sản và sự biến động lớn về giá trị theo thời gian. Với thị trường còn mới phát triển như hiện tại, phần lớn các tổ chức tín dụng do dự khi nhận thế chấp là quyền sở hữu trí tuệ hoặc đưa ra giá trị thấp không tương xứng, khiến khách hàng không đồng ý thực hiện giao dịch.
Điều này càng dẫn đến tình trạng quyền sở hữu trí tuệ không phải lựa chọn phổ biến như một loại tài sản bảo đảm trên thị trường.
Xử lý tài sản bảo đảm là cổ phiếu, trái phiếu chưa niêm yết và tài sản số
Việc xử lý cổ phiếu, trái phiếu chưa niêm yết và tài sản số khi chúng được sử dụng làm tài sản bảo đảm gặp rất nhiều khó khăn do tính chất đặc thù của những loại tài sản này. Một trong những trở ngại lớn nhất là vấn đề định giá.
Cổ phiếu và trái phiếu chưa niêm yết không có giá giao dịch công khai trên thị trường chứng khoán, do đó giá trị của chúng chỉ có thể được xác định thông qua các giao dịch thỏa thuận trước đó hoặc phương pháp nội bộ, vốn không phản ánh chính xác giá trị thực tế.
Đối với tài sản số như tiền điện tử hay NFT, giá trị của chúng biến động cực kỳ mạnh, có thể thay đổi đáng kể chỉ trong vài giờ, dẫn đến tình trạng định giá không ổn định. Ngay cả khi đã xác định được giá trị tại thời điểm ký kết hợp đồng thế chấp, thì đến khi tổ chức tín dụng tiến hành xử lý, giá trị thực tế của tài sản có thể đã sụt giảm nghiêm trọng.
Bên cạnh đó, cả cổ phiếu chưa niêm yết và tài sản số đều có tính thanh khoản thấp, làm cho quá trình bán lại để thu hồi vốn trở nên vô cùng khó khăn. Cổ phiếu chưa niêm yết không được giao dịch trên sàn chứng khoán, đồng nghĩa với việc muốn bán được phải tìm đối tác mua thông qua thỏa thuận riêng lẻ, kéo dài thời gian và có thể khiến giá trị thực tế giảm sút đáng kể.
Nếu công ty phát hành gặp khó khăn tài chính hoặc phá sản, cổ phiếu có thể trở nên vô giá trị. Đối với tài sản số, giá trị phụ thuộc vào xu hướng thị trường và nhu cầu đầu tư của cộng đồng. Một loại tiền điện tử có thể có giá trị cao khi thị trường sôi động, nhưng nếu thị trường lao dốc hoặc có sự can thiệp từ chính phủ, giá trị của nó có thể giảm mạnh hoặc thậm chí trở về mức gần như bằng không. Điều này khiến tổ chức tín dụng gặp nhiều rủi ro khi muốn thanh lý tài sản để thu hồi nợ.
Không chỉ gặp khó khăn trong định giá và thanh khoản, những loại tài sản này còn đặt ra nhiều thách thức về mặt pháp lý và quyền sở hữu. Đối với cổ phiếu, trái phiếu chưa niêm yết, một số trường hợp giao dịch có thể bị hạn chế theo điều lệ công ty hoặc quy định pháp luật, làm chậm trễ quá trình xử lý. Trong khi đó, tài sản số chưa được công nhận đầy đủ về mặt pháp lý tại nhiều quốc gia, khiến tổ chức tín dụng không có khung pháp lý rõ ràng để thu hồi tài sản khi cần thiết.
Ngoài ra, nguy cơ tài sản bị thất thoát hoặc không thể thu giữ cũng là một vấn đề đáng lo ngại. Không giống như các tài sản vật chất có thể kiểm soát trực tiếp, cổ phiếu chưa niêm yết và tài sản số có thể dễ dàng được chuyển nhượng hoặc che giấu.
Chủ sở hữu có thể chuyển nhượng cổ phiếu cho bên thứ ba trước khi tổ chức tín dụng kịp thu giữ, dẫn đến việc mất quyền xử lý tài sản. Đối với tài sản số, tính phi tập trung và ẩn danh của blockchain khiến người sở hữu có thể chuyển tài sản vào các ví điện tử khác mà tổ chức tín dụng không thể truy xuất hoặc thu hồi, ngay cả khi đã có phán quyết của tòa án.
ASL Law là công ty luật độc lập và cung cấp đầy đủ dịch vụ được tín nhiệm cao của Việt Nam gồm các luật sư giàu kinh nghiệm và tài năng. ASL Law được Legal500, Asia Law, WTR và Asia Business Law Journal xếp hạng là Công ty Luật hàng đầu tại Việt Nam. Có trụ sở tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, mục đích chính của ASL LAW là cung cấp lời tư vấn và giải pháp lý thiết thực, hiệu quả và hợp pháp nhất cho khách hàng trong nước và quốc tế. Nếu cần sự trợ giúp, Quý khách hàng có thể gửi email liên hệ tới [email protected].
Liên hệ với công ty Luật ASL LAW để được hướng dẫn về dịch vụ tư vấn pháp lý về Tài chính và Ngân hàng tại Việt Nam:
BÀI VIẾT HỮU ÍCH LIÊN QUAN